Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brera Strumica, Bắc Macedonia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Macedonia
Brera Strumica
Sân vận động:
Stadion Blagoj Istatov
(Strumica)
Sức chứa:
9 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Davkov Martin
25
6
495
0
0
0
0
92
Kupanov Filip
22
8
676
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Antovski Filip
23
4
99
0
0
0
0
33
Arizankoski Andrej
19
6
229
0
0
1
0
21
Jankulov Georgije
22
10
802
1
0
2
0
4
Kauan
24
9
588
0
0
1
0
5
Lazic Darko
30
9
733
0
0
3
2
26
Manev Kosta
31
7
630
0
0
0
0
6
Naumcheski Stefan
24
8
564
0
0
1
0
23
Rwatubyaye Abdul
28
7
488
0
0
2
1
3
Velkov Andrej
18
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Becerra Jork
26
6
332
0
0
2
0
10
Gjorgievski Martin
19
11
732
3
0
1
0
99
Nakov Fuentes Samuel
21
3
131
0
0
0
0
29
Olaosebikan Ibrahim
24
11
553
1
0
3
0
24
Stojilevski Marko
19
7
294
0
0
0
0
8
Stojkov Dragan
36
9
631
0
0
3
0
22
Todorovski Dimitar
22
11
715
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ivkovic Djordje
28
13
869
7
0
0
0
77
Kalanoski Antonio
30
13
456
0
0
0
0
47
Mato Rogers
21
13
986
0
0
0
0
7
Milovanovikj Daniel
26
10
410
0
0
0
0
11
Ristovski Marjan
28
13
983
2
0
2
0
20
Spasov Gjoko
17
1
9
0
0
0
0
31
Stamenic Uros
28
6
391
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mihailov Gorazd
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Davkov Martin
25
6
495
0
0
0
0
90
Dikovski Daniel
18
0
0
0
0
0
0
92
Kupanov Filip
22
8
676
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Antovski Filip
23
4
99
0
0
0
0
33
Arizankoski Andrej
19
6
229
0
0
1
0
21
Jankulov Georgije
22
10
802
1
0
2
0
4
Kauan
24
9
588
0
0
1
0
5
Lazic Darko
30
9
733
0
0
3
2
26
Manev Kosta
31
7
630
0
0
0
0
6
Naumcheski Stefan
24
8
564
0
0
1
0
23
Rwatubyaye Abdul
28
7
488
0
0
2
1
3
Velkov Andrej
18
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andonov Zoran
24
0
0
0
0
0
0
5
Andonovski Kamencho
17
0
0
0
0
0
0
13
Becerra Jork
26
6
332
0
0
2
0
10
Gjorgievski Martin
19
11
732
3
0
1
0
14
Kesic Mate
16
0
0
0
0
0
0
99
Nakov Fuentes Samuel
21
3
131
0
0
0
0
29
Olaosebikan Ibrahim
24
11
553
1
0
3
0
15
Ristovski David
18
0
0
0
0
0
0
24
Stojilevski Marko
19
7
294
0
0
0
0
8
Stojkov Dragan
36
9
631
0
0
3
0
22
Todorovski Dimitar
22
11
715
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ivkovic Djordje
28
13
869
7
0
0
0
77
Kalanoski Antonio
30
13
456
0
0
0
0
47
Mato Rogers
21
13
986
0
0
0
0
7
Milovanovikj Daniel
26
10
410
0
0
0
0
2
Mitev Filip
18
0
0
0
0
0
0
11
Ristovski Marjan
28
13
983
2
0
2
0
20
Spasov Gjoko
17
1
9
0
0
0
0
31
Stamenic Uros
28
6
391
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mihailov Gorazd
50
Quảng cáo