Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brighton U18, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Brighton U18
Sân vận động:
Elite Football Performance Centre
(Lancing)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mansell Alfie
?
8
720
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alakiu Isaiah
?
5
64
0
0
0
0
3
Ekene Anah Cristiano
?
3
246
0
0
1
0
5
Ferdinand Tate
?
7
521
0
0
2
0
4
Mackley Callum
?
6
540
0
1
1
0
4
Mthunzi Corbin
17
4
360
0
0
0
0
3
Outen Theo
?
4
227
0
1
1
0
86
Vickers Jacob
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ademola Sebastian
16
2
26
0
0
0
0
15
Cullinane Billy-Ray
?
5
54
0
1
0
0
9
Gorman Ronnie
17
8
367
2
2
0
0
6
Gulzar Layth
17
8
533
1
0
1
0
2
Hayden Matthew
22
8
720
0
2
0
0
15
Ibrahim Younes
?
5
117
0
0
0
0
8
Lane Darius
17
6
444
0
2
1
0
13
Middleton Jesse
?
7
158
0
1
2
0
10
Nti Shane
?
8
609
5
0
0
0
11
Oriola Nehemiah
17
7
531
2
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Belmont Joe
18
7
591
6
1
2
0
14
Silsby Tyler
?
5
228
4
0
0
0
7
West Aidan
?
8
710
1
2
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mansell Alfie
?
8
720
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alakiu Isaiah
?
5
64
0
0
0
0
3
Ekene Anah Cristiano
?
3
246
0
0
1
0
5
Ferdinand Tate
?
7
521
0
0
2
0
12
Lewis Joshua
?
0
0
0
0
0
0
4
Mackley Callum
?
6
540
0
1
1
0
4
Mthunzi Corbin
17
4
360
0
0
0
0
3
Outen Theo
?
4
227
0
1
1
0
5
Penman Charlie
19
0
0
0
0
0
0
2
Tasker Charlie
18
0
0
0
0
0
0
86
Vickers Jacob
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ademola Sebastian
16
2
26
0
0
0
0
6
Albarus Zane
?
0
0
0
0
0
0
16
Bashir Sahil
18
0
0
0
0
0
0
15
Cullinane Billy-Ray
?
5
54
0
1
0
0
9
Gorman Ronnie
17
8
367
2
2
0
0
6
Gulzar Layth
17
8
533
1
0
1
0
2
Hayden Matthew
22
8
720
0
2
0
0
14
Howell Harry
?
0
0
0
0
0
0
15
Ibrahim Younes
?
5
117
0
0
0
0
8
Lane Darius
17
6
444
0
2
1
0
13
Middleton Jesse
?
7
158
0
1
2
0
59
Mills Harry
18
0
0
0
0
0
0
10
Nti Shane
?
8
609
5
0
0
0
11
Oriola Nehemiah
17
7
531
2
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Belmont Joe
18
7
591
6
1
2
0
14
Silsby Tyler
?
5
228
4
0
0
0
7
West Aidan
?
8
710
1
2
2
0
Quảng cáo