Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brighton U18, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Brighton U18
Sân vận động:
Elite Football Performance Centre
(Lancing)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mansell Alfie
?
4
360
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alakiu Isaiah
?
3
48
0
0
0
0
5
Ferdinand Tate
?
4
299
0
0
2
0
3
Mackley Callum
?
2
180
0
1
1
0
4
Mthunzi Corbin
17
4
360
0
0
0
0
3
Outen Theo
?
4
227
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cullinane Billy-Ray
?
4
43
0
0
0
0
10
Gorman Ronnie
17
4
127
1
2
0
0
6
Gulzar Layth
17
4
275
1
0
0
0
2
Hayden Matthew
22
4
360
0
1
0
0
13
Ibrahim Younes
?
1
14
0
0
0
0
8
Lane Darius
16
3
247
0
2
0
0
15
Middleton Jesse
?
4
92
0
1
0
0
8
Nti Shane
?
4
303
3
0
0
0
11
Oriola Nehemiah
17
3
192
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belmont Joe
18
4
321
2
1
1
0
14
Silsby Tyler
?
3
171
3
0
0
0
7
West Aidan
?
4
360
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ferdinand Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
1
Mansell Alfie
?
4
360
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alakiu Isaiah
?
3
48
0
0
0
0
5
Ferdinand Tate
?
4
299
0
0
2
0
12
Lewis Joshua
?
0
0
0
0
0
0
3
Mackley Callum
?
2
180
0
1
1
0
4
Mthunzi Corbin
17
4
360
0
0
0
0
3
Outen Theo
?
4
227
0
1
1
0
15
Penman Charlie
18
0
0
0
0
0
0
71
Simmonds Freddie
16
0
0
0
0
0
0
60
Tasker Charlie
18
0
0
0
0
0
0
86
Vickers Jacob
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Albarus Zane
?
0
0
0
0
0
0
16
Bashir Sahil
18
0
0
0
0
0
0
16
Cullinane Billy-Ray
?
4
43
0
0
0
0
10
Gorman Ronnie
17
4
127
1
2
0
0
6
Gulzar Layth
17
4
275
1
0
0
0
2
Hayden Matthew
22
4
360
0
1
0
0
72
Howell Harry
?
0
0
0
0
0
0
13
Ibrahim Younes
?
1
14
0
0
0
0
8
Lane Darius
16
3
247
0
2
0
0
15
Middleton Jesse
?
4
92
0
1
0
0
59
Mills Harry
18
0
0
0
0
0
0
67
Moulton Remeiro
18
0
0
0
0
0
0
8
Nti Shane
?
4
303
3
0
0
0
11
Oriola Nehemiah
17
3
192
2
0
0
0
66
Owusu Yussif
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belmont Joe
18
4
321
2
1
1
0
15
Brett Adam
17
0
0
0
0
0
0
14
Silsby Tyler
?
3
171
3
0
0
0
7
West Aidan
?
4
360
1
0
1
0
Quảng cáo