Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brighton U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Brighton U21
Sân vận động:
Elite Football Performance Centre
(Lancing)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Fisher Hugo
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Offiah Odeluga
21
1
90
0
0
0
0
47
Samuels Imari
21
1
90
0
0
0
0
71
Simmonds Freddie
16
3
206
0
0
0
0
60
Tasker Charlie
18
3
270
0
0
0
0
48
Turns Ed
21
2
155
0
0
1
0
86
Vickers Jacob
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Albarus Zane
?
3
215
0
0
1
0
16
Bashir Sahil
18
1
13
0
0
0
0
72
Howell Harry
?
3
270
1
0
1
0
46
Ifill Markus
20
3
270
1
2
2
0
57
Knight Joe
19
1
23
0
0
0
0
59
Mills Harry
18
2
149
0
0
1
0
67
Moulton Remeiro
18
1
19
0
0
1
0
8
Mullins Jamie
19
3
270
0
0
0
0
66
Owusu Yussif
18
2
23
0
0
0
0
56
Vickers Caylan
19
3
248
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Duffus Joshua
19
3
258
2
0
1
0
55
Flower Louis
19
2
49
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruth Shannon
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Cahill Killian
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Offiah Odeluga
21
1
90
0
0
0
0
47
Samuels Imari
21
2
170
0
0
0
0
71
Simmonds Freddie
16
2
116
0
0
0
0
60
Tasker Charlie
18
2
110
0
0
0
0
48
Turns Ed
21
1
90
0
0
0
0
86
Vickers Jacob
?
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Albarus Zane
?
1
70
0
0
1
0
33
Cozier-Duberry Amario
19
1
71
0
0
0
0
72
Howell Harry
?
2
115
2
0
0
0
46
Ifill Markus
20
2
77
1
0
0
0
57
Knight Joe
19
1
57
0
0
1
0
59
Mills Harry
18
1
11
0
0
0
0
67
Moulton Remeiro
18
2
11
0
0
1
0
66
Owusu Yussif
18
1
21
0
0
0
0
32
Peupion Cameron
21
2
180
1
1
0
0
56
Vickers Caylan
19
2
100
0
0
0
0
8
Yalcouye Malick
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Duffus Joshua
19
2
171
1
0
0
0
55
Flower Louis
19
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruth Shannon
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Cahill Killian
20
2
180
0
0
0
0
13
Ferdinand Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
62
Fisher Hugo
19
3
270
0
0
0
0
13
Hall Steven
19
0
0
0
0
0
0
1
McGill Thomas
24
0
0
0
0
0
0
37
Reid Tommy
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jackson Ben
21
0
0
0
0
0
0
4
McConville Ruairi
19
0
0
0
0
0
0
2
Nilsson Casper
20
0
0
0
0
0
0
24
Offiah Odeluga
21
2
180
0
0
0
0
15
Penman Charlie
18
0
0
0
0
0
0
47
Samuels Imari
21
3
260
0
0
0
0
71
Simmonds Freddie
16
5
322
0
0
0
0
3
Slater Jacob
19
0
0
0
0
0
0
60
Tasker Charlie
18
5
380
0
0
0
0
48
Turns Ed
21
3
245
0
0
1
0
86
Vickers Jacob
?
3
226
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Albarus Zane
?
4
285
0
0
2
0
16
Bashir Sahil
18
1
13
0
0
0
0
30
Chouchane Samy
21
0
0
0
0
0
0
33
Cozier-Duberry Amario
19
1
71
0
0
0
0
72
Howell Harry
?
5
385
3
0
1
0
46
Ifill Markus
20
5
347
2
2
2
0
57
Knight Joe
19
2
80
0
0
1
0
59
Mills Harry
18
3
160
0
0
1
0
67
Moulton Remeiro
18
3
30
0
0
2
0
8
Mullins Jamie
19
3
270
0
0
0
0
66
Owusu Yussif
18
3
44
0
0
0
0
32
Peupion Cameron
21
2
180
1
1
0
0
56
Vickers Caylan
19
5
348
0
0
0
0
8
Yalcouye Malick
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barrington Luca
19
0
0
0
0
0
0
52
Duffus Joshua
19
5
429
3
0
1
0
55
Flower Louis
19
3
83
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruth Shannon
33
Quảng cáo