Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bristol City, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Bristol City
Sân vận động:
Ashton Gate Stadium
(Bristol)
Sức chứa:
27 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
O'Leary Max
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dickie Robert
Chấn thương cơ
28
3
232
0
0
0
0
15
McNally Luke
25
1
90
0
0
1
0
4
Naismith Kal
32
3
131
0
0
0
0
3
Pring Cameron
26
5
419
0
0
0
0
24
Roberts Haydon
22
1
32
0
0
1
0
19
Tanner George
24
5
450
1
0
1
0
14
Vyner Zak
27
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bird Max
24
5
394
0
2
0
0
40
Earthy George
Chấn thương đầu gối
20
2
18
0
0
0
0
12
Knight Jason
23
5
450
0
0
1
0
17
Sykes Mark
27
5
378
0
0
2
0
10
Twine Scott
25
4
264
1
0
0
0
8
Williams Joe
27
5
419
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Armstrong Sinclair
21
5
297
1
0
0
0
20
Bell Samuel
22
1
19
0
0
0
0
7
Hirakawa Yu
23
2
40
0
0
0
0
9
Mayulu Fally
22
5
158
2
0
0
0
11
Mehmeti Anis
23
5
239
1
0
1
0
21
Wells Nahki
34
3
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manning Liam
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bajic Stefan
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Naismith Kal
32
1
90
0
0
1
0
24
Roberts Haydon
22
1
90
0
0
0
0
19
Tanner George
24
1
90
0
0
0
0
14
Vyner Zak
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Knight Jason
23
1
46
0
0
0
0
17
Sykes Mark
27
1
68
0
0
0
0
8
Williams Joe
27
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Armstrong Sinclair
21
1
11
0
0
1
0
20
Bell Samuel
22
1
44
0
0
0
0
27
Cornick Harry
29
1
47
0
0
0
0
9
Mayulu Fally
22
1
80
0
0
0
0
11
Mehmeti Anis
23
1
23
0
0
0
0
21
Wells Nahki
34
1
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manning Liam
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bajic Stefan
22
1
90
0
0
0
0
1
O'Leary Max
27
5
450
0
0
0
0
41
Thomas Lewis
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Atkinson Robert
Chấn thương háng
26
0
0
0
0
0
0
Campbell-Slowey Joshua
?
0
0
0
0
0
0
16
Dickie Robert
Chấn thương cơ
28
3
232
0
0
0
0
34
James Joseph
18
0
0
0
0
0
0
2
McCrorie Ross
Chấn thương cơ
26
0
0
0
0
0
0
15
McNally Luke
25
1
90
0
0
1
0
4
Naismith Kal
32
4
221
0
0
1
0
3
Pring Cameron
26
5
419
0
0
0
0
24
Roberts Haydon
22
2
122
0
0
1
0
19
Tanner George
24
6
540
1
0
1
0
14
Vyner Zak
27
6
540
0
0
0
0
39
Wood Callum
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Backwell Tommy
21
0
0
0
0
0
0
38
Benarous Ayman
21
0
0
0
0
0
0
6
Bird Max
24
5
394
0
2
0
0
40
Earthy George
Chấn thương đầu gối
20
2
18
0
0
0
0
12
Knight Jason
23
6
496
0
0
1
0
29
McGuane Marcus
25
0
0
0
0
0
0
42
Morrison Elijah
18
0
0
0
0
0
0
17
Sykes Mark
27
6
446
0
0
2
0
38
Taylor-Clarke Omar
20
0
0
0
0
0
0
10
Twine Scott
25
4
264
1
0
0
0
8
Williams Joe
27
6
464
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Armstrong Sinclair
21
6
308
1
0
1
0
20
Bell Samuel
22
2
63
0
0
0
0
27
Cornick Harry
29
1
47
0
0
0
0
7
Hirakawa Yu
23
2
40
0
0
0
0
9
Mayulu Fally
22
6
238
2
0
0
0
11
Mehmeti Anis
23
6
262
1
0
1
0
30
Nelson Raekwon
18
0
0
0
0
0
0
35
Pecover Leo
?
0
0
0
0
0
0
21
Wells Nahki
34
4
109
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manning Liam
38
Quảng cáo