Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bristol Rovers, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Bristol Rovers
Sân vận động:
Memorial Stadium
(Bristol)
Sức chứa:
9 832
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Griffiths Joshua
23
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bilongo Bryant
23
11
683
1
2
0
0
25
Forbes Michael
20
2
33
0
0
0
0
32
Hunt Jack
33
5
240
0
1
1
0
6
Mola Clinton
23
13
1117
1
0
3
0
4
Moore Taylor
27
10
804
0
0
4
1
2
Senior Joel
25
2
37
0
0
0
0
3
Sousa Lino
19
7
329
0
1
0
0
17
Taylor Conner
23
10
642
0
0
1
0
5
Wilson James
35
13
1170
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Conteh Filip
21
12
1011
0
0
3
0
14
Garrett Jake
21
6
300
0
0
1
0
19
Hutchinson Isaac
24
6
337
1
0
0
0
29
Lindsay Jamie
29
10
532
2
0
2
0
23
McCormick Luke
25
9
268
1
0
0
0
8
Ward Grant
29
11
636
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Forde Shaqai
20
9
300
1
1
2
1
18
Martin Chris
36
2
83
0
0
0
0
24
O'Donkor Gatlin
20
7
184
1
1
2
0
9
Omochere Promise
24
13
928
2
3
2
0
7
Sinclair Scott
35
12
603
2
0
0
0
10
Sotiriou Ruel
24
12
761
1
1
2
0
11
Thomas Luke
25
9
650
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taylor Matt
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Griffiths Joshua
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bilongo Bryant
23
1
30
0
0
0
0
25
Forbes Michael
20
1
90
0
0
0
0
6
Mola Clinton
23
1
61
0
0
0
0
2
Senior Joel
25
1
90
0
0
0
0
17
Taylor Conner
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Conteh Filip
21
1
14
0
0
0
0
14
Garrett Jake
21
1
90
0
0
0
0
29
Lindsay Jamie
29
1
77
0
0
0
0
23
McCormick Luke
25
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anthony Micah
20
1
29
0
0
1
0
9
Omochere Promise
24
1
61
0
0
0
0
7
Sinclair Scott
35
1
62
0
0
0
0
10
Sotiriou Ruel
24
1
14
0
0
0
0
11
Thomas Luke
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taylor Matt
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Griffiths Joshua
23
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bilongo Bryant
23
1
42
0
0
0
0
25
Forbes Michael
20
1
56
0
0
0
0
32
Hunt Jack
33
1
65
0
0
0
0
6
Mola Clinton
23
1
120
0
0
0
0
4
Moore Taylor
27
1
120
0
0
0
0
17
Taylor Conner
23
1
120
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Conteh Filip
21
1
120
0
0
0
0
19
Hutchinson Isaac
24
1
120
0
1
0
0
29
Lindsay Jamie
29
1
78
1
0
0
0
23
McCormick Luke
25
1
42
0
1
0
0
8
Ward Grant
29
1
43
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Martin Chris
36
1
79
0
0
0
0
7
Sinclair Scott
35
1
79
0
0
0
0
10
Sotiriou Ruel
24
1
73
0
0
0
0
11
Thomas Luke
25
1
48
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taylor Matt
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Griffiths Joshua
23
1
90
0
0
0
0
35
Hall Matthew
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bilongo Bryant
23
2
180
0
1
1
0
25
Forbes Michael
20
2
180
0
1
1
0
4
Moore Taylor
27
2
115
0
0
0
0
2
Senior Joel
25
1
90
0
0
1
0
3
Sousa Lino
19
3
246
0
0
0
0
17
Taylor Conner
23
3
244
1
0
0
0
5
Wilson James
35
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Dewsbury Ollie
16
1
7
0
0
0
0
14
Garrett Jake
21
3
270
0
0
0
0
19
Hutchinson Isaac
24
3
270
2
1
1
0
29
Lindsay Jamie
29
1
55
0
0
0
0
23
McCormick Luke
25
3
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anthony Micah
20
2
103
0
1
0
0
28
Forde Shaqai
20
1
36
0
0
1
0
18
Martin Chris
36
2
92
0
0
0
0
24
O'Donkor Gatlin
20
1
39
0
0
0
0
9
Omochere Promise
24
1
40
0
0
0
0
10
Sotiriou Ruel
24
2
90
0
0
0
0
11
Thomas Luke
25
2
180
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taylor Matt
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Griffiths Joshua
23
16
1470
0
0
1
0
35
Hall Matthew
21
2
180
0
0
0
0
33
Korswagen Mattijs
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bilongo Bryant
23
15
935
1
3
1
0
25
Forbes Michael
20
6
359
0
1
1
0
32
Hunt Jack
33
6
305
0
1
1
0
6
Mola Clinton
23
15
1298
1
0
3
0
4
Moore Taylor
27
13
1039
0
0
4
1
2
Senior Joel
25
4
217
0
0
1
0
3
Sousa Lino
19
10
575
0
1
0
0
17
Taylor Conner
23
15
1096
2
0
1
0
44
White Charlie
?
0
0
0
0
0
0
5
Wilson James
35
14
1197
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Conteh Filip
21
14
1145
0
0
3
0
43
Dewsbury Ollie
16
1
7
0
0
0
0
41
Edwards Max
19
0
0
0
0
0
0
14
Garrett Jake
21
10
660
0
0
1
0
19
Hutchinson Isaac
24
10
727
3
2
1
0
34
Lawrence Jerry
19
0
0
0
0
0
0
45
Leipus Brooklyn
?
0
0
0
0
0
0
29
Lindsay Jamie
29
13
742
3
0
2
0
23
McCormick Luke
25
14
657
2
1
1
0
8
Ward Grant
29
12
679
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anthony Micah
20
3
132
0
1
1
0
28
Forde Shaqai
20
10
336
1
1
3
1
18
Martin Chris
36
5
254
0
0
0
0
24
O'Donkor Gatlin
20
8
223
1
1
2
0
9
Omochere Promise
24
15
1029
2
3
2
0
7
Sinclair Scott
35
14
744
2
0
0
0
10
Sotiriou Ruel
24
16
938
1
1
2
0
11
Thomas Luke
25
13
968
0
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taylor Matt
42
Quảng cáo