Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brno U19, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Brno U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
U19 League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kostelny Krystof
16
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adametz Oliver
16
2
54
0
0
0
0
12
Ferlay Ruben
16
3
171
0
0
0
0
4
Hublik Oliver
17
4
277
0
0
0
0
2
Podkalsky Jakub
18
3
243
0
0
0
0
13
Volny Patrik
18
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Becva Stepan
17
5
355
1
0
1
0
15
Haminger Vojtech
18
4
252
0
0
2
1
7
Hlozanek Martin
18
2
180
1
0
0
0
6
Hradil Vladislav
18
3
270
0
0
2
0
3
Komarek Dominik
17
5
425
0
0
1
0
7
Konecny Stepan
17
3
71
0
0
1
0
8
Krejci Filip
18
3
125
0
0
0
0
15
Meznik Albert
17
4
304
0
0
0
0
10
Polasek David
17
1
90
1
0
1
0
11
Posvar Vojtech
16
2
12
0
0
0
0
14
Suchomel Vojtech
17
4
235
0
0
1
0
11
Viktorin Stepan
18
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Krivanek Jan
15
5
386
2
0
3
0
9
Soucek Marek
17
4
355
2
0
1
0
17
Toman Lukas
17
5
82
0
0
1
0
14
Vecera Filip
18
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bubenicek Radim
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hrazdira Matej
16
0
0
0
0
0
0
30
Kostelny Krystof
16
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adametz Oliver
16
2
54
0
0
0
0
12
Ferlay Ruben
16
3
171
0
0
0
0
4
Hublik Oliver
17
4
277
0
0
0
0
2
Podkalsky Jakub
18
3
243
0
0
0
0
4
Smekal Martin
17
0
0
0
0
0
0
13
Volny Patrik
18
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Becva Stepan
17
5
355
1
0
1
0
15
Haminger Vojtech
18
4
252
0
0
2
1
7
Hlozanek Martin
18
2
180
1
0
0
0
6
Hradil Vladislav
18
3
270
0
0
2
0
3
Komarek Dominik
17
5
425
0
0
1
0
7
Konecny Stepan
17
3
71
0
0
1
0
8
Krejci Filip
18
3
125
0
0
0
0
15
Meznik Albert
17
4
304
0
0
0
0
8
Micka Zdenek
16
0
0
0
0
0
0
10
Polasek David
17
1
90
1
0
1
0
11
Posvar Vojtech
16
2
12
0
0
0
0
14
Suchomel Vojtech
17
4
235
0
0
1
0
11
Viktorin Stepan
18
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Krivanek Jan
15
5
386
2
0
3
0
9
Soucek Marek
17
4
355
2
0
1
0
17
Toman Lukas
17
5
82
0
0
1
0
14
Vecera Filip
18
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bubenicek Radim
40
Quảng cáo