Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bromley, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Bromley
Sân vận động:
Hayes Lane
(London)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smith Grant
30
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grant Kamarl
21
13
1126
1
0
4
0
25
Imray Daniel
21
13
1052
0
2
2
0
6
Jenkinson Carl
32
2
29
0
0
1
0
30
Odutayo Idris
22
13
1154
0
3
3
0
7
Passley Josh
29
1
25
0
0
0
0
2
Reynolds Callum
34
11
901
0
0
1
0
5
Sowunmi Omar
28
9
578
0
0
1
0
23
Topalloj Besart
23
3
209
0
0
2
1
17
Webster Byron
37
8
705
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arthurs Jude
23
8
489
0
1
0
0
4
Charles Ashley
25
9
641
0
0
2
1
22
Congreve Cameron
20
9
508
0
0
0
0
8
Leigh Lewis
20
9
381
1
1
1
0
32
Thompson Ben
29
10
744
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amantchi Levi
23
9
253
0
0
0
0
9
Cheek Michael
33
12
990
7
1
3
0
11
Dennis Louis
32
5
145
1
0
0
0
10
Dinanga Marcus
27
7
270
0
0
0
0
29
Olomola Olufela
27
5
326
1
1
1
0
44
Thomas Joshua
22
2
23
0
0
0
0
18
Whitely Corey
33
13
1110
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Woodman Andy
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Long Sam
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grant Kamarl
21
1
90
0
0
0
0
30
Odutayo Idris
22
1
15
0
0
0
0
2
Reynolds Callum
34
1
90
0
0
0
0
5
Sowunmi Omar
28
1
90
0
0
0
0
23
Topalloj Besart
23
1
76
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arthurs Jude
23
1
90
0
0
0
0
4
Charles Ashley
25
1
15
0
0
0
0
22
Congreve Cameron
20
1
76
0
0
0
0
8
Leigh Lewis
20
1
76
0
0
0
0
37
Paul Lavaly Nathan
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amantchi Levi
23
1
76
1
0
0
0
9
Cheek Michael
33
1
15
0
0
0
0
10
Dinanga Marcus
27
1
90
0
0
0
0
29
Olomola Olufela
27
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Woodman Andy
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Long Sam
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Foran Taylor
21
2
180
0
0
0
0
16
Grant Kamarl
21
1
12
0
0
0
0
25
Imray Daniel
21
1
90
0
1
0
0
30
Odutayo Idris
22
2
161
0
0
1
0
5
Sowunmi Omar
28
2
169
0
1
1
0
23
Topalloj Besart
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arthurs Jude
23
2
69
0
0
0
0
4
Charles Ashley
25
2
180
1
0
0
0
22
Congreve Cameron
20
2
180
0
1
0
0
8
Leigh Lewis
20
2
138
0
0
1
0
37
Paul Lavaly Nathan
18
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amantchi Levi
23
2
156
1
0
0
0
11
Dennis Louis
32
1
46
0
0
0
0
10
Dinanga Marcus
27
2
137
2
0
0
0
29
Olomola Olufela
27
2
45
1
0
0
0
44
Thomas Joshua
22
2
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Woodman Andy
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smith Grant
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grant Kamarl
21
1
90
0
0
0
0
25
Imray Daniel
21
1
90
0
0
2
1
30
Odutayo Idris
22
1
90
0
0
0
0
2
Reynolds Callum
34
1
23
0
0
0
0
5
Sowunmi Omar
28
1
68
0
0
0
0
17
Webster Byron
37
1
86
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arthurs Jude
23
1
69
0
0
0
0
22
Congreve Cameron
20
1
22
0
0
0
0
8
Leigh Lewis
20
1
10
0
0
0
0
32
Thompson Ben
29
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amantchi Levi
23
1
5
1
0
0
0
9
Cheek Michael
33
1
90
1
1
0
0
11
Dennis Louis
32
1
81
0
0
0
0
29
Olomola Olufela
27
1
10
0
0
0
0
18
Whitely Corey
33
1
90
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Woodman Andy
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Long Sam
21
3
270
0
0
0
0
1
Smith Grant
30
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Elerewe Deji
21
0
0
0
0
0
0
18
Foran Taylor
21
2
180
0
0
0
0
16
Grant Kamarl
21
16
1318
1
0
4
0
25
Imray Daniel
21
15
1232
0
3
4
1
6
Jenkinson Carl
32
2
29
0
0
1
0
30
Odutayo Idris
22
17
1420
0
3
4
0
7
Passley Josh
29
1
25
0
0
0
0
2
Reynolds Callum
34
13
1014
0
0
1
0
5
Sowunmi Omar
28
13
905
0
1
2
0
23
Topalloj Besart
23
6
465
0
1
2
1
17
Webster Byron
37
9
791
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arthurs Jude
23
12
717
0
1
0
0
4
Charles Ashley
25
12
836
1
0
2
1
22
Congreve Cameron
20
13
786
0
1
0
0
8
Leigh Lewis
20
13
605
1
1
2
0
37
Paul Lavaly Nathan
18
2
110
0
0
0
0
32
Thompson Ben
29
11
825
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amantchi Levi
23
13
490
3
0
0
0
9
Cheek Michael
33
14
1095
8
2
3
0
11
Dennis Louis
32
7
272
1
0
0
0
10
Dinanga Marcus
27
10
497
2
0
0
0
29
Olomola Olufela
27
9
396
2
1
1
0
44
Thomas Joshua
22
4
68
0
0
0
0
40
Weston Myles
36
0
0
0
0
0
0
18
Whitely Corey
33
14
1200
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Woodman Andy
53
Quảng cáo