Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brondby Nữ, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Brondby Nữ
Sân vận động:
Brøndby Stadion - Bane 2
(Brøndby)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dilfer Ann-Kathrin
22
1
62
0
0
0
0
40
Mukasa Angel
22
5
450
0
0
0
0
16
Sornpao Tiffany
26
6
479
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruun Frederikke
19
1
62
0
0
0
0
20
Karshoj Mie
30
8
591
2
0
0
0
4
Madsen Julie
22
11
990
0
0
2
0
3
Myrseth Tanja
27
11
781
0
0
0
0
24
Sigurdardottir Ingibjorg
27
7
620
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bischoff Mila
15
4
66
0
0
0
0
11
Buchberg Cecilie
28
11
982
0
1
1
0
9
Christiansen Nanna
35
11
966
5
1
0
0
6
Einlykke Jennifer
20
3
60
0
0
0
0
14
Halldorsdottir Hafrun Rakel
22
11
695
0
0
1
0
20
Jans Mie
30
1
46
0
0
0
0
12
Karlsen Kamilla
24
10
580
0
0
0
0
30
Larsen Camilie
18
2
16
0
0
0
0
17
Tavlo-Petersson Julie
35
11
990
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Borbye Linnea
23
11
534
0
0
2
0
10
Hashemi Dajan
23
11
858
5
1
2
0
13
Hornemann Sofie
22
9
430
3
1
0
0
23
Nergard Celine
25
6
265
2
0
0
0
15
Nielsen Agnete
25
9
277
0
0
0
0
30
Saini Anisa
18
2
18
0
0
0
0
21
Wiklander Molly
21
5
118
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pedersen Kim
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Mukasa Angel
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baskaya Meryem
19
1
45
0
0
0
0
22
Bruun Frederikke
19
1
12
0
0
0
0
4
Madsen Julie
22
2
180
0
0
1
0
3
Myrseth Tanja
27
2
146
0
0
0
0
24
Sigurdardottir Ingibjorg
27
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Buchberg Cecilie
28
2
180
1
0
2
0
9
Christiansen Nanna
35
2
135
0
0
0
0
14
Halldorsdottir Hafrun Rakel
22
2
118
0
0
0
0
20
Jans Mie
30
2
115
0
0
0
0
12
Karlsen Kamilla
24
2
120
0
0
0
0
17
Tavlo-Petersson Julie
35
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Borbye Linnea
23
2
85
0
0
1
0
10
Hashemi Dajan
23
2
62
0
0
0
0
13
Hornemann Sofie
22
2
180
0
1
0
0
15
Nielsen Agnete
25
2
125
0
0
0
0
30
Saini Anisa
18
1
8
0
0
0
0
21
Wiklander Molly
21
1
28
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pedersen Kim
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Damm Isabella
16
0
0
0
0
0
0
1
Dilfer Ann-Kathrin
22
1
62
0
0
0
0
40
Mukasa Angel
22
7
630
0
0
0
0
16
Sornpao Tiffany
26
6
479
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alm Johanna
23
0
0
0
0
0
0
5
Baskaya Meryem
19
1
45
0
0
0
0
22
Bruun Frederikke
19
2
74
0
0
0
0
20
Karshoj Mie
30
8
591
2
0
0
0
4
Madsen Julie
22
13
1170
0
0
3
0
3
Myrseth Tanja
27
13
927
0
0
0
0
24
Sigurdardottir Ingibjorg
27
8
710
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bischoff Mila
15
4
66
0
0
0
0
11
Buchberg Cecilie
28
13
1162
1
1
3
0
9
Christiansen Nanna
35
13
1101
5
1
0
0
29
Dahlgaard Camille
18
0
0
0
0
0
0
6
Einlykke Jennifer
20
3
60
0
0
0
0
14
Halldorsdottir Hafrun Rakel
22
13
813
0
0
1
0
20
Jans Mie
30
3
161
0
0
0
0
12
Karlsen Kamilla
24
12
700
0
0
0
0
30
Larsen Camilie
18
2
16
0
0
0
0
17
Tavlo-Petersson Julie
35
13
1170
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Borbye Linnea
23
13
619
0
0
3
0
10
Hashemi Dajan
23
13
920
5
1
2
0
13
Hornemann Sofie
22
11
610
3
2
0
0
23
Nergard Celine
25
6
265
2
0
0
0
15
Nielsen Agnete
25
11
402
0
0
0
0
11
Saeternes Bengt
49
0
0
0
0
0
0
30
Saini Anisa
18
3
26
0
0
0
0
21
Wiklander Molly
21
6
146
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pedersen Kim
?
Quảng cáo