Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bronshoj, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Bronshoj
Sân vận động:
Tingbjerg Idraetspark
(Copenhagen)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chang-Andersen Lucas
25
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Idris Jonas
19
1
120
0
0
1
0
6
Kiilerich Overgaard Lukas
24
3
165
1
0
0
0
5
Koch Lucas
23
1
90
0
0
1
0
22
Rasmussen Casper
25
2
176
0
0
0
0
2
Soidik Daniel
24
1
59
0
0
0
0
15
Sorensen Soren
24
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Christensen Victor
19
1
46
0
0
0
0
8
Holden Simon
24
2
210
0
0
0
0
24
Lynge Mikkel
19
2
166
0
0
1
0
25
Porsgrunn Marcus
24
2
99
0
0
0
0
10
Tranberg Oskar
29
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Atici Mican
22
2
123
0
0
0
0
21
Bennett-Larsen Benjamin
24
1
45
0
0
0
0
28
Bill Mathias
20
2
30
1
0
0
0
7
Haider Ali Shah
21
2
110
0
0
1
0
9
Larsen Nikolaos
23
1
54
0
0
0
0
29
Teglers Marcus
19
2
62
0
0
0
0
26
Trkulja Karlo
21
2
121
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chang-Andersen Lucas
25
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Idris Jonas
19
1
120
0
0
1
0
6
Kiilerich Overgaard Lukas
24
3
165
1
0
0
0
5
Koch Lucas
23
1
90
0
0
1
0
22
Rasmussen Casper
25
2
176
0
0
0
0
2
Soidik Daniel
24
1
59
0
0
0
0
15
Sorensen Soren
24
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andonovski Nikolaj
20
0
0
0
0
0
0
19
Christensen Victor
19
1
46
0
0
0
0
17
Clasen Andreas
18
0
0
0
0
0
0
8
Holden Simon
24
2
210
0
0
0
0
24
Lynge Mikkel
19
2
166
0
0
1
0
25
Porsgrunn Marcus
24
2
99
0
0
0
0
10
Tranberg Oskar
29
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Atici Mican
22
2
123
0
0
0
0
21
Bennett-Larsen Benjamin
24
1
45
0
0
0
0
28
Bill Mathias
20
2
30
1
0
0
0
7
Haider Ali Shah
21
2
110
0
0
1
0
9
Larsen Nikolaos
23
1
54
0
0
0
0
29
Teglers Marcus
19
2
62
0
0
0
0
26
Trkulja Karlo
21
2
121
0
0
0
0
Quảng cáo