Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brothers U., Bangladesh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bangladesh
Brothers U.
Sân vận động:
Sân vận động Muktijuddho Sriti
(Rajshahi)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Islam Saiful
32
7
550
0
0
1
0
37
Titu Kamal
35
1
14
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Mavlonov Nodir
28
8
696
1
1
3
0
19
Rana Sirajul
17
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bhuiyan Mohamed
34
4
156
0
0
0
0
29
Hossen Mohammed
?
15
933
1
1
4
0
28
Shoybur Mohammed
?
8
587
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ariyan Hosen
?
2
27
0
0
0
0
30
Foysal Mohammed
?
7
593
0
0
0
0
90
Kingsley Eleta
35
8
481
4
0
0
0
15
Rahman Rahman
25
16
1035
4
1
0
0
31
Soren Sree
17
2
24
0
0
0
0
60
Touray Ousman
26
7
596
0
0
2
0
70
Yankuba Jalo
26
7
517
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ali Ishaque
22
0
0
0
0
0
0
22
Hossain Pappu
25
0
0
0
0
0
0
39
Islam Saiful
32
7
550
0
0
1
0
1
Rana Ashraful Islam
36
0
0
0
0
0
0
37
Titu Kamal
35
1
14
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alam Monir
24
0
0
0
0
0
0
44
Dukhu Mia Rostam Islam
18
0
0
0
0
0
0
80
Mavlonov Nodir
28
8
696
1
1
3
0
3
Mia Mohammed
24
0
0
0
0
0
0
19
Molla Alomgir
24
0
0
0
0
0
0
6
Nira Mohamed
26
0
0
0
0
0
0
99
Rahman Joseph Nur
37
0
0
0
0
0
0
19
Rana Sirajul
17
1
13
0
0
0
0
15
Tripura Sushanto
26
0
0
0
0
0
0
34
Uddin Nazim
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ali Rabbi Kawsar
28
0
0
0
0
0
0
12
Barua Kawshik
29
0
0
0
0
0
0
77
Bhuiyan Mohamed
34
4
156
0
0
0
0
66
Bhuyan Jamal
34
0
0
0
0
0
0
6
Emon Mahmud Mohammed
33
0
0
0
0
0
0
29
Hossen Mohammed
?
15
933
1
1
4
0
19
Islam Tariqul
22
0
0
0
0
0
0
79
Khan Said Rakib
25
0
0
0
0
0
0
6
Raju Khana Monaem
34
0
0
0
0
0
0
Shimo Hiromitsu
26
0
0
0
0
0
0
28
Shoybur Mohammed
?
8
587
0
0
2
0
16
Sohel Rana Rana
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ariyan Hosen
?
2
27
0
0
0
0
30
Foysal Mohammed
?
7
593
0
0
0
0
12
Hossain Mohamed Shajjad
29
0
0
0
0
0
0
90
Kingsley Eleta
35
8
481
4
0
0
0
15
Rahman Rahman
25
16
1035
4
1
0
0
31
Soren Sree
17
2
24
0
0
0
0
60
Touray Ousman
26
7
596
0
0
2
0
70
Yankuba Jalo
26
7
517
0
0
0
0
Quảng cáo