Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brozany, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Brozany
Sân vận động:
Hlavni stadion SK Sokol Brozany
(Brozany nad Ohri)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Svejda Radim
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bechyne Jachym
24
5
450
2
0
0
0
15
Bubenicek Tomas
31
4
44
0
0
1
0
6
Fatrdle Martin
20
3
139
1
0
0
0
8
Kratky Marek
31
2
53
0
0
0
0
13
Lauko Tomas
24
5
450
0
0
1
0
5
Lukas Martin
22
4
360
0
0
0
0
14
Matousek Petr
37
1
3
0
0
0
0
7
Schettl David
24
5
422
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bayd Omar
20
5
450
0
0
0
0
2
Cerny Adam
21
5
438
1
0
0
0
21
Malek Jan
22
5
304
2
0
1
0
22
Novotny Vit
23
5
209
0
0
1
0
3
Soungole Daniel
29
2
180
0
0
1
0
16
Strada Marek
30
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Doudera Michal
25
5
416
2
0
1
0
23
Jindracek Martin
34
5
396
4
0
0
0
11
Lanka Denis
27
4
201
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cetverik Lukas
21
0
0
0
0
0
0
29
Havranek Jiri
37
0
0
0
0
0
0
1
Kouba Marek
25
0
0
0
0
0
0
29
Mikyna Martin
18
0
0
0
0
0
0
1
Svejda Radim
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bechyne Jachym
24
5
450
2
0
0
0
15
Bubenicek Tomas
31
4
44
0
0
1
0
4
Citek Vit
19
0
0
0
0
0
0
6
Fatrdle Martin
20
3
139
1
0
0
0
8
Kratky Marek
31
2
53
0
0
0
0
13
Lauko Tomas
24
5
450
0
0
1
0
5
Lukas Martin
22
4
360
0
0
0
0
14
Matousek Petr
37
1
3
0
0
0
0
7
Schettl David
24
5
422
0
0
0
0
4
Zarybnicky Vojtech
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bayd Omar
20
5
450
0
0
0
0
2
Cerny Adam
21
5
438
1
0
0
0
18
Hrbacek Pavel
20
0
0
0
0
0
0
Kaneshev Almas
19
0
0
0
0
0
0
21
Malek Jan
22
5
304
2
0
1
0
22
Novotny Vit
23
5
209
0
0
1
0
12
Slama Jakub
23
0
0
0
0
0
0
3
Soungole Daniel
29
2
180
0
0
1
0
16
Strada Marek
30
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chukwuma Chukwudi
30
0
0
0
0
0
0
9
Doudera Michal
25
5
416
2
0
1
0
23
Jindracek Martin
34
5
396
4
0
0
0
11
Lanka Denis
27
4
201
0
0
0
0
19
Sup Dominik
27
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo