Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bruhl, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Bruhl
Sân vận động:
Paul-Grüninger-Stadion
(St. Gallen)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Heim Calvin
24
15
1350
0
0
0
0
1
Link Jannis
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Capozzi Giosue
21
3
97
0
0
1
0
16
Cavar Marin
25
11
855
0
0
4
0
20
Freimann Bung Tsai
22
14
1131
1
0
1
0
7
Kucani Sanijel
28
16
1369
3
0
2
0
52
Linke Marius
22
1
10
0
0
0
0
3
Lovakovic Josip
28
4
101
0
0
0
0
4
Martic Ivan
34
10
690
0
0
2
0
32
Mettler Mika
23
11
746
1
0
2
0
5
Neitzke Andre
37
14
1077
0
0
0
0
19
Rahimi Fuad
26
9
783
0
0
1
0
12
Wornhard Jan
23
14
1161
1
0
3
0
2
de Freitas Jonathan
18
5
42
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bajrami Mergim
24
11
680
0
0
1
0
30
Cicek Samet
20
11
462
2
0
4
0
51
Fatzer Dylan
21
1
7
1
0
0
0
6
Holenstein Claudio
34
15
1261
2
0
3
0
14
Stadler Dario
31
12
797
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dorta Felipe
28
16
1390
7
0
2
0
8
Peric Leo
22
7
158
0
0
1
1
22
Rans Jorge
17
8
215
1
0
1
0
17
Saglam Ferhat
23
10
425
0
0
2
0
9
Vesco Daniele
24
7
495
0
0
2
1
27
Zeqiri Leart
21
10
434
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gomes Deivid
22
0
0
0
0
0
0
23
Heim Calvin
24
15
1350
0
0
0
0
1
Link Jannis
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Capozzi Giosue
21
3
97
0
0
1
0
16
Cavar Marin
25
11
855
0
0
4
0
20
Freimann Bung Tsai
22
14
1131
1
0
1
0
7
Kucani Sanijel
28
16
1369
3
0
2
0
52
Linke Marius
22
1
10
0
0
0
0
3
Lovakovic Josip
28
4
101
0
0
0
0
4
Martic Ivan
34
10
690
0
0
2
0
32
Mettler Mika
23
11
746
1
0
2
0
5
Neitzke Andre
37
14
1077
0
0
0
0
19
Rahimi Fuad
26
9
783
0
0
1
0
12
Wornhard Jan
23
14
1161
1
0
3
0
2
de Freitas Jonathan
18
5
42
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bajrami Mergim
24
11
680
0
0
1
0
30
Cicek Samet
20
11
462
2
0
4
0
11
Di Nucci Sandro
22
0
0
0
0
0
0
51
Fatzer Dylan
21
1
7
1
0
0
0
6
Holenstein Claudio
34
15
1261
2
0
3
0
14
Stadler Dario
31
12
797
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dorta Felipe
28
16
1390
7
0
2
0
52
Milic Mirko
22
0
0
0
0
0
0
8
Peric Leo
22
7
158
0
0
1
1
22
Rans Jorge
17
8
215
1
0
1
0
17
Saglam Ferhat
23
10
425
0
0
2
0
9
Vesco Daniele
24
7
495
0
0
2
1
27
Zeqiri Leart
21
10
434
2
0
1
0
Quảng cáo