Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brusque, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Brusque
Sân vận động:
Estádio Augusto Bauer
(Brusque)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Catarinense
Serie B
Copa do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matheus Nogueira
38
17
1530
0
0
1
0
31
Matheus Silva
23
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cristovam
34
12
708
3
0
2
0
11
Diego Tavares
33
17
1007
0
0
0
0
2
Everton Alemao
31
8
461
0
0
0
0
3
Ianson
29
9
810
0
0
3
0
21
Luiz Henrique
26
12
344
0
0
1
0
15
Ronei
26
14
776
0
0
3
0
4
Wallace
36
16
1432
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alex Ruan
31
15
1305
1
0
5
1
33
Araujo Madison
26
14
837
0
0
3
0
7
Dionisio
30
13
565
0
0
3
0
20
Iran
28
1
90
0
0
0
0
8
Jhemerson
27
14
752
2
0
1
0
19
Marcos Serrato
30
16
1057
0
0
6
0
5
Rodolfo Potiguar
36
15
1149
1
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dentinho
27
14
1114
1
0
5
0
17
Guilherme Queiroz
34
17
659
5
0
1
0
94
Paulinho Moccelin
30
12
813
0
0
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luizinho Vieira
52
Marcelo Cabo
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matheus Nogueira
38
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cristovam
34
9
329
1
0
3
1
11
Diego Tavares
33
22
757
0
1
3
0
2
Everton Alemao
31
19
1334
0
0
6
0
3
Ianson
29
15
1267
1
0
2
0
21
Luiz Henrique
26
10
475
0
0
1
1
26
Marcelo Nunes
Chấn thương
25
6
438
0
1
1
0
97
Mateus Pivo
26
21
1677
1
0
7
0
15
Ronei
26
8
236
0
0
1
0
4
Wallace
36
25
2183
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alex Ruan
31
15
1104
1
0
5
0
33
Araujo Madison
26
12
260
0
0
4
0
70
Cauari
21
1
10
0
0
0
0
7
Dionisio
30
16
939
0
0
4
0
14
Gonzalez Agustin
27
3
141
0
0
1
0
8
Jhemerson
27
13
659
0
1
3
0
30
Lorran
28
5
307
0
0
1
0
19
Marcos Serrato
30
23
1907
1
0
4
1
28
Mauricio
33
7
470
0
0
0
0
12
Neto
20
1
90
0
0
0
0
28
Paulinho
26
3
213
0
0
1
0
5
Rodolfo Potiguar
36
25
1841
3
0
2
0
16
Torres Jhan
23
4
200
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dentinho
27
17
1112
1
0
4
1
27
Diego Mathias
25
19
1145
2
1
3
0
17
Guilherme Queiroz
34
16
948
1
1
2
0
18
Keke
28
8
234
2
0
0
1
77
Ocampo Matias
22
2
130
0
0
1
0
80
Osman
31
15
572
0
0
2
1
94
Paulinho Moccelin
30
24
1593
1
1
8
0
9
Pollero Rodrigo
28
3
222
0
0
1
0
99
Robinho
20
3
47
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luizinho Vieira
52
Marcelo Cabo
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matheus Nogueira
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cristovam
34
1
79
0
0
0
0
11
Diego Tavares
33
1
35
0
0
0
0
3
Ianson
29
1
90
0
0
0
0
21
Luiz Henrique
26
2
45
0
0
0
0
97
Mateus Pivo
26
2
102
2
0
0
0
4
Wallace
36
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alex Ruan
31
3
136
1
0
0
0
7
Dionisio
30
3
115
0
0
0
0
20
Iran
28
1
0
0
0
0
1
8
Jhemerson
27
3
58
0
0
0
0
19
Marcos Serrato
30
2
169
0
0
0
0
28
Mauricio
33
1
90
0
0
1
0
5
Rodolfo Potiguar
36
2
156
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dentinho
27
1
56
0
0
0
0
27
Diego Mathias
25
1
25
0
0
0
0
17
Guilherme Queiroz
34
3
109
0
0
0
0
80
Osman
31
2
101
0
0
0
0
94
Paulinho Moccelin
30
3
101
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luizinho Vieira
52
Marcelo Cabo
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Georgemy
29
0
0
0
0
0
0
1
Matheus Nogueira
38
46
4140
0
0
3
0
31
Matheus Silva
23
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cristovam
34
22
1116
4
0
5
1
11
Diego Tavares
33
40
1799
0
1
3
0
2
Everton Alemao
31
27
1795
0
0
6
0
12
Gabriel Pinheiro
27
0
0
0
0
0
0
3
Ianson
29
25
2167
1
0
5
0
6
Lima Gabriel
21
0
0
0
0
0
0
21
Luiz Henrique
26
24
864
0
0
2
1
26
Marcelo Nunes
Chấn thương
25
6
438
0
1
1
0
97
Mateus Pivo
26
23
1779
3
0
7
0
15
Ronei
26
22
1012
0
0
4
0
4
Wallace
36
43
3795
1
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alex Ruan
31
33
2545
3
0
10
1
33
Araujo Madison
26
26
1097
0
0
7
0
70
Cauari
21
1
10
0
0
0
0
7
Dionisio
30
32
1619
0
0
7
0
14
Gonzalez Agustin
27
3
141
0
0
1
0
20
Iran
28
2
90
0
0
0
1
8
Jhemerson
27
30
1469
2
1
4
0
30
Lorran
28
5
307
0
0
1
0
19
Marcos Serrato
30
41
3133
1
0
10
1
28
Mauricio
33
8
560
0
0
1
0
12
Neto
20
1
90
0
0
0
0
28
Paulinho
26
3
213
0
0
1
0
51
Pedro Vitor
20
0
0
0
0
0
0
5
Rodolfo Potiguar
36
42
3146
4
0
9
0
16
Torres Jhan
23
4
200
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dentinho
27
32
2282
2
0
9
1
27
Diego Mathias
25
20
1170
2
1
3
0
17
Guilherme Queiroz
34
36
1716
6
1
3
0
18
Keke
28
8
234
2
0
0
1
77
Ocampo Matias
22
2
130
0
0
1
0
80
Osman
31
17
673
0
0
2
1
94
Paulinho Moccelin
30
39
2507
2
1
14
1
9
Pollero Rodrigo
28
3
222
0
0
1
0
99
Robinho
20
3
47
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luizinho Vieira
52
Marcelo Cabo
57
Quảng cáo