Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bucaramanga, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Bucaramanga
Sân vận động:
Estadio Américo Montanini
(Bucaramanga)
Sức chứa:
28 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quintana Aldair
30
33
2970
0
0
2
0
12
Vasquez Caicedo Luis Erney
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cuesta Rodriguez Kevin Andres
24
14
1213
2
0
6
0
19
Gutierrez Aldair
26
32
2260
0
3
10
1
29
Henao Carlos
35
24
2044
1
1
8
0
5
Herrera Robert
35
6
410
0
0
0
0
6
Jimenez Mejia Santiago
26
27
1205
0
0
5
0
2
Mena Jefferson
35
33
2894
1
0
5
0
17
Mosquera Juan
22
22
1354
0
1
2
0
23
Romana Mena Carlos Alberto
24
22
1623
0
0
7
1
25
Zapata Cristian
37
3
252
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Camargo Edgard
22
1
77
0
0
1
0
70
Castaneda Frank
30
8
295
0
0
1
0
27
Colorado Jean
24
18
814
1
0
6
0
22
Fabry
32
32
2762
1
2
3
1
28
Flores Soto Leonardo Jose
29
22
1290
2
2
8
0
8
Hinestroza Freddy
34
33
2523
3
2
11
3
10
Sambueza Fabian
36
35
2363
5
6
11
0
5
Vasquez Larry
32
7
357
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arango Estefano
30
18
479
2
0
1
0
4
Duarte Bayron
21
2
71
0
0
0
0
7
Johan Bocanegra
25
4
161
0
0
0
0
21
Marquez Gonzalez Ricardo Luis
26
13
361
0
0
3
0
26
Mena Perea Esneyder
26
7
344
0
1
0
0
30
Micolta Piedahita Joider
22
31
1336
4
2
4
0
97
Penaranda Adalberto
27
1
32
0
0
0
0
9
Ponce Andres
27
9
689
1
0
1
0
20
Zarate Aldair
25
23
1064
0
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudamel Rafael
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Castellanos Oscar
21
0
0
0
0
0
0
1
Quintana Aldair
30
33
2970
0
0
2
0
12
Vasquez Caicedo Luis Erney
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cuesta Rodriguez Kevin Andres
24
14
1213
2
0
6
0
19
Gutierrez Aldair
26
32
2260
0
3
10
1
29
Henao Carlos
35
24
2044
1
1
8
0
5
Herrera Robert
35
6
410
0
0
0
0
6
Jimenez Mejia Santiago
26
27
1205
0
0
5
0
2
Mena Jefferson
35
33
2894
1
0
5
0
17
Mosquera Juan
22
22
1354
0
1
2
0
23
Romana Mena Carlos Alberto
24
22
1623
0
0
7
1
25
Zapata Cristian
37
3
252
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Camargo Edgard
22
1
77
0
0
1
0
70
Castaneda Frank
30
8
295
0
0
1
0
27
Colorado Jean
24
18
814
1
0
6
0
22
Fabry
32
32
2762
1
2
3
1
28
Flores Soto Leonardo Jose
29
22
1290
2
2
8
0
8
Hinestroza Freddy
34
33
2523
3
2
11
3
10
Sambueza Fabian
36
35
2363
5
6
11
0
5
Vasquez Larry
32
7
357
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arango Estefano
30
18
479
2
0
1
0
4
Duarte Bayron
21
2
71
0
0
0
0
7
Johan Bocanegra
25
4
161
0
0
0
0
21
Marquez Gonzalez Ricardo Luis
26
13
361
0
0
3
0
26
Mena Perea Esneyder
26
7
344
0
1
0
0
30
Micolta Piedahita Joider
22
31
1336
4
2
4
0
97
Penaranda Adalberto
27
1
32
0
0
0
0
9
Ponce Andres
27
9
689
1
0
1
0
99
Rangel Michael
33
0
0
0
0
0
0
20
Zarate Aldair
25
23
1064
0
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudamel Rafael
51
Quảng cáo