Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Budafoki, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Budafoki
Sân vận động:
Promontor utcai Stadion
(Budapest)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Auerbach Martin
21
4
360
0
0
1
0
29
Horvath Andras
36
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Horgosi Donat
24
1
1
0
0
0
0
33
Kalmar Oliver
22
6
540
0
0
1
0
4
Kalnoki-Kis David
33
6
540
0
0
1
0
26
Lorentz Marton
29
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Fekete Mate
29
2
180
0
0
0
0
48
Kun Bertalan
25
6
348
0
0
1
0
24
Merenyi Adam
20
6
346
3
0
1
0
6
Nandori Botond
23
3
125
0
0
0
0
15
Nemeth Mario
29
6
265
1
0
1
0
5
Olah Balint
29
6
540
1
0
2
0
23
Szabo Bence
19
6
377
0
0
0
0
91
Sztojka Dominik
20
5
385
1
0
2
0
51
Szucs Patrik
19
6
259
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Elek Bence
32
2
43
0
0
0
0
11
Horvath Oliver Szabolcs
24
2
16
0
0
0
0
10
Kovacs David
33
4
149
0
0
1
0
8
Retyi Robert
23
6
261
0
0
0
0
17
Szereto Krisztofer
24
3
96
0
0
0
0
13
Vasvari Zoltan
20
5
441
2
0
3
0
7
Zuigeber Akos
21
4
157
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dajka Laszlo
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Auerbach Martin
21
4
360
0
0
1
0
30
Ecseri Mate
18
0
0
0
0
0
0
29
Horvath Andras
36
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Biro Mark
21
0
0
0
0
0
0
14
Horgosi Donat
24
1
1
0
0
0
0
33
Kalmar Oliver
22
6
540
0
0
1
0
4
Kalnoki-Kis David
33
6
540
0
0
1
0
26
Lorentz Marton
29
4
360
0
0
0
0
91
Vaszicsku Gergo
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Balabas Bence
18
0
0
0
0
0
0
37
Fekete Mate
29
2
180
0
0
0
0
88
Fiath Bence
20
0
0
0
0
0
0
48
Kun Bertalan
25
6
348
0
0
1
0
24
Merenyi Adam
20
6
346
3
0
1
0
6
Nandori Botond
23
3
125
0
0
0
0
15
Nemeth Mario
29
6
265
1
0
1
0
5
Olah Balint
29
6
540
1
0
2
0
23
Szabo Bence
19
6
377
0
0
0
0
91
Sztojka Dominik
20
5
385
1
0
2
0
51
Szucs Patrik
19
6
259
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Elek Bence
32
2
43
0
0
0
0
11
Horvath Oliver Szabolcs
24
2
16
0
0
0
0
10
Kovacs David
33
4
149
0
0
1
0
8
Retyi Robert
23
6
261
0
0
0
0
17
Szereto Krisztofer
24
3
96
0
0
0
0
13
Vasvari Zoltan
20
5
441
2
0
3
0
7
Zuigeber Akos
21
4
157
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dajka Laszlo
65
Quảng cáo