Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Buducnost, Montenegro
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Montenegro
Buducnost
Sân vận động:
Podgorica City Stadium
(Podgorica)
Sức chứa:
11 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mijatovic Milan
37
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adzic Vladan
37
3
114
0
0
0
0
24
Camaj Andrej
18
1
2
0
0
0
0
3
Grivic Dragan
28
14
1260
2
0
1
0
93
Lambulic Zarija
26
1
19
0
0
0
0
55
Orahovac Adnan
33
13
1170
0
0
4
0
5
Serikov Ilia
29
14
1242
1
0
2
0
36
Vukovic Petar
22
8
356
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brnovic Milos
24
10
772
0
0
1
1
30
Bulatovic Andrija
17
14
1128
1
0
2
0
34
Djukanovic Stefan
18
3
70
0
0
0
0
18
Grbic Petar
36
10
373
1
0
0
0
8
Mirkovic Luka
34
6
138
0
0
0
0
13
Sarkic Oliver
27
12
346
1
0
0
0
22
Savovic Lazar
16
11
447
1
0
1
0
10
Vukotic Milan
22
13
905
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bojovic Ivan
23
14
833
5
0
0
0
11
Bulatovic Ivan
28
13
846
3
0
0
0
15
Gasevic Ognjen
22
11
921
1
0
1
0
7
Ivanovic Igor
34
10
636
0
0
1
0
23
Kostic Andrej
17
4
80
1
0
1
0
88
Mijovic Lazar
21
11
287
0
0
2
0
9
Pavlovic Andrija
30
9
367
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brnovic Ivan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mijatovic Milan
37
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adzic Vladan
37
2
165
0
0
1
0
24
Camaj Andrej
18
1
13
0
0
1
0
3
Grivic Dragan
28
4
390
1
0
1
0
55
Orahovac Adnan
33
4
316
0
0
0
0
5
Serikov Ilia
29
3
300
0
0
0
0
36
Vukovic Petar
22
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brnovic Milos
24
4
365
0
1
2
0
30
Bulatovic Andrija
17
4
358
0
0
1
0
34
Djukanovic Stefan
18
4
67
0
0
0
0
18
Grbic Petar
36
3
176
0
1
1
0
8
Mirkovic Luka
34
3
62
0
0
0
0
13
Sarkic Oliver
27
1
14
0
0
0
0
22
Savovic Lazar
16
1
24
0
0
1
0
10
Vukotic Milan
22
4
334
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bojovic Ivan
23
4
180
0
0
1
0
11
Bulatovic Ivan
28
4
247
0
0
0
0
15
Gasevic Ognjen
22
4
390
0
0
2
0
7
Ivanovic Igor
34
4
322
1
0
2
0
23
Kostic Andrej
17
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brnovic Ivan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Djurovic Ljubomir
35
0
0
0
0
0
0
21
Domazetovic Filip
20
0
0
0
0
0
0
1
Mijatovic Milan
37
18
1650
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adzic Vladan
37
5
279
0
0
1
0
24
Camaj Andrej
18
2
15
0
0
1
0
3
Grivic Dragan
28
18
1650
3
0
2
0
93
Lambulic Zarija
26
1
19
0
0
0
0
55
Orahovac Adnan
33
17
1486
0
0
4
0
5
Serikov Ilia
29
17
1542
1
0
2
0
25
Tomasevic Bodin
18
0
0
0
0
0
0
19
Trninic Dragan
20
0
0
0
0
0
0
36
Vukovic Petar
22
9
357
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brajovic Luka
17
0
0
0
0
0
0
14
Brnovic Milos
24
14
1137
0
1
3
1
30
Bulatovic Andrija
17
18
1486
1
0
3
0
34
Djukanovic Stefan
18
7
137
0
0
0
0
18
Grbic Petar
36
13
549
1
1
1
0
8
Mirkovic Luka
34
9
200
0
0
0
0
7
Saranovic Dragutin
16
0
0
0
0
0
0
13
Sarkic Oliver
27
13
360
1
0
0
0
22
Savovic Lazar
16
12
471
1
0
2
0
10
Vukotic Milan
22
17
1239
5
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bojovic Ivan
23
18
1013
5
0
1
0
11
Bulatovic Ivan
28
17
1093
3
0
0
0
15
Gasevic Ognjen
22
15
1311
1
0
3
0
7
Ivanovic Igor
34
14
958
1
0
3
0
18
Jovanovic Matija
16
0
0
0
0
0
0
23
Kostic Andrej
17
5
84
1
0
1
0
88
Mijovic Lazar
21
11
287
0
0
2
0
9
Pavlovic Andrija
30
9
367
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brnovic Ivan
48
Quảng cáo