Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bukovyna, Ukraine
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ukraine
Bukovyna
Sân vận động:
Sân vận động Bukovyna
(Chernivtsi)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Persha Liga
Ukrainian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kanevtsev Danylo
28
7
630
0
0
1
0
55
Ponomarenko Ivan
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Azizov Davronbek
24
4
225
0
0
1
0
3
Bezuglyy Mykyta
29
8
720
2
0
2
0
24
Busko Andrij
27
8
658
0
0
2
1
41
Dudnyk Yuriy
22
5
450
1
0
0
0
71
Lopyryonok Maksym
29
4
315
0
0
0
0
74
Morgovskyi Yan
26
11
971
0
0
1
0
5
Rudavskyi Mykhailo
23
3
217
0
0
0
0
14
Shynkarenko Dmytro
24
11
990
1
0
6
1
4
Soldat Igor
33
5
243
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bodnya Roman
23
10
539
0
0
1
0
10
Faraseyenko Vitaliy
21
2
17
0
0
0
0
77
Glushchuk Yuriy
29
7
431
0
0
0
0
8
Khamelyuk Vladyslav
26
8
601
0
0
0
0
19
Kilyevyi Arseniy
20
10
572
0
0
2
0
20
Koltsov Vitaliy
30
12
1014
2
0
2
0
77
Ruslanovych Hluschuk
29
1
66
0
0
1
0
27
Tyshchenko Ivan
26
8
393
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andreychuk Andrey
21
11
537
1
0
1
0
23
Boychuk Bogdan
28
8
450
0
0
0
0
11
Budnyak Ivan
25
2
122
0
0
0
0
21
Girnyi Maksym
23
8
224
0
0
2
1
9
Goncharuk Danylo
22
12
836
2
0
0
0
12
Holub Danylo
21
7
195
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kanevtsev Danylo
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bezuglyy Mykyta
29
1
90
0
0
0
0
71
Lopyryonok Maksym
29
1
90
0
0
0
0
74
Morgovskyi Yan
26
2
90
0
0
0
0
14
Shynkarenko Dmytro
24
2
90
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bodnya Roman
23
1
45
0
0
1
0
77
Glushchuk Yuriy
29
1
90
0
0
1
0
8
Khamelyuk Vladyslav
26
1
74
0
0
0
0
19
Kilyevyi Arseniy
20
2
46
1
0
0
0
20
Koltsov Vitaliy
30
1
0
0
0
0
0
27
Tyshchenko Ivan
26
2
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andreychuk Andrey
21
1
45
0
0
1
0
23
Boychuk Bogdan
28
2
17
2
0
0
0
21
Girnyi Maksym
23
2
46
1
0
0
0
9
Goncharuk Danylo
22
1
90
0
0
0
0
12
Holub Danylo
21
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kanevtsev Danylo
28
8
720
0
0
1
0
1
Pogorilyi Dmytro
19
0
0
0
0
0
0
55
Ponomarenko Ivan
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Azizov Davronbek
24
4
225
0
0
1
0
3
Bezuglyy Mykyta
29
9
810
2
0
2
0
24
Busko Andrij
27
8
658
0
0
2
1
41
Dudnyk Yuriy
22
5
450
1
0
0
0
71
Lopyryonok Maksym
29
5
405
0
0
0
0
74
Morgovskyi Yan
26
13
1061
0
0
1
0
5
Rudavskyi Mykhailo
23
3
217
0
0
0
0
14
Shynkarenko Dmytro
24
13
1080
1
0
8
1
4
Soldat Igor
33
5
243
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bodnya Roman
23
11
584
0
0
2
0
10
Faraseyenko Vitaliy
21
2
17
0
0
0
0
77
Glushchuk Yuriy
29
8
521
0
0
1
0
8
Khamelyuk Vladyslav
26
9
675
0
0
0
0
19
Kilyevyi Arseniy
20
12
618
1
0
2
0
20
Koltsov Vitaliy
30
13
1014
2
0
2
0
77
Ruslanovych Hluschuk
29
1
66
0
0
1
0
27
Tyshchenko Ivan
26
10
393
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andreychuk Andrey
21
12
582
1
0
2
0
23
Boychuk Bogdan
28
10
467
2
0
0
0
11
Budnyak Ivan
25
2
122
0
0
0
0
21
Girnyi Maksym
23
10
270
1
0
2
1
9
Goncharuk Danylo
22
13
926
2
0
0
0
12
Holub Danylo
21
8
285
0
0
0
0
Quảng cáo