Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bulgaria U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Bulgaria U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andreev Plamen
19
4
360
0
0
0
0
12
Hristov Damyan
21
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Atanasov Martin
22
8
535
0
0
5
0
18
Chernev Atanas
22
3
270
0
0
0
0
4
Georgiev Martin
19
3
190
0
0
0
0
5
Jelenkovic Veljko
21
9
810
0
1
2
0
16
Papazov Dimitar
18
3
270
0
0
1
0
5
Petrov Hristiyan
22
8
720
0
0
1
0
20
Stoyanov Kristiyan
21
9
666
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Iliev Nikola
20
10
756
4
0
1
0
3
Mirchev Emanuel
22
10
206
0
0
1
0
8
Shopov Stanislav
22
9
705
1
4
3
0
22
Stoyanov Antoan
19
2
13
0
0
0
0
6
Tsenov Emil
22
10
774
1
1
2
0
19
Zlatev Nikolay
19
3
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bornosuzov Yoan
20
1
31
0
0
0
0
11
Petkov Marin
21
5
404
2
1
3
0
7
Raychev Roberto
18
8
168
1
2
0
0
13
Rupanov Borislav
20
2
140
0
0
2
0
9
Slavy
22
2
42
0
0
0
0
17
Sorakov Martin
21
9
422
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dimitrov Aleksandar
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andreev Plamen
19
4
360
0
0
0
0
23
Bozhev Aleks
19
0
0
0
0
0
0
12
Hristov Damyan
21
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Atanasov Martin
22
8
535
0
0
5
0
2
Bozhinov Rosen
19
0
0
0
0
0
0
18
Chernev Atanas
22
3
270
0
0
0
0
4
Georgiev Martin
19
3
190
0
0
0
0
14
Ivanov Teodor
20
0
0
0
0
0
0
5
Jelenkovic Veljko
21
9
810
0
1
2
0
16
Papazov Dimitar
18
3
270
0
0
1
0
5
Petrov Hristiyan
22
8
720
0
0
1
0
20
Stoyanov Kristiyan
21
9
666
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Iliev Nikola
20
10
756
4
0
1
0
3
Mirchev Emanuel
22
10
206
0
0
1
0
8
Shopov Stanislav
22
9
705
1
4
3
0
22
Stoyanov Antoan
19
2
13
0
0
0
0
6
Tsenov Emil
22
10
774
1
1
2
0
19
Zlatev Nikolay
19
3
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bornosuzov Yoan
20
1
31
0
0
0
0
11
Petkov Marin
21
5
404
2
1
3
0
7
Raychev Roberto
18
8
168
1
2
0
0
13
Rupanov Borislav
20
2
140
0
0
2
0
9
Slavy
22
2
42
0
0
0
0
17
Sorakov Martin
21
9
422
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dimitrov Aleksandar
?
Quảng cáo