Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bulgaria Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Bulgaria Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Shahanska Roksana
32
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atanasova Zhasmina
28
1
15
0
0
0
0
2
Boycheva Nikoleta
30
5
373
0
0
2
0
5
Dimitrova Nora
27
4
308
0
0
0
0
5
Halyanova Gergana
16
4
65
0
0
0
0
3
Ivanova Yanitsa
23
5
357
0
0
0
0
19
Stankova Yoana
19
6
530
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Angelova Antonia
19
1
27
0
0
0
0
22
Naydenova Ivana
22
3
258
0
0
0
1
17
Petkova Simona
31
5
292
1
0
2
0
9
Petrova Lora
26
6
509
1
0
0
0
16
Shopska Antonina
23
1
33
0
0
1
0
17
Yordanova Preslava
?
2
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adrianova Viktoria
21
5
206
0
0
0
0
14
Dimanova Nikol
17
4
60
0
0
1
0
11
Karaivanova Kristina
20
6
511
1
0
0
0
17
Pavlova Ivelina
?
1
11
0
0
0
0
7
Popadinova Evdokiya
28
4
342
1
3
0
0
8
Rasina Polina
?
4
244
1
0
1
0
4
Yordanova Yana
21
2
166
0
0
0
0
10
Zheleva Leonora
25
6
316
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radoyska Silvia
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Shahanska Roksana
32
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atanasova Zhasmina
28
2
20
0
0
0
0
2
Boycheva Nikoleta
30
5
259
0
0
0
0
5
Dimitrova Nora
27
5
450
0
0
3
0
3
Ivanova Yanitsa
23
6
540
0
0
1
0
19
Stankova Yoana
19
5
375
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Naydenova Ivana
22
5
408
0
0
0
0
17
Petkova Simona
31
5
97
0
0
0
0
9
Petrova Lora
26
6
495
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adrianova Viktoria
21
4
160
0
0
0
0
16
Ivanova Nadezhda
?
1
17
0
0
0
0
11
Karaivanova Kristina
20
6
536
0
0
0
0
7
Popadinova Evdokiya
28
6
449
0
1
1
0
8
Rasina Polina
?
2
58
1
0
0
0
10
Zheleva Leonora
25
3
59
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radoyska Silvia
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ilieva Martina
?
0
0
0
0
0
0
23
Karakoleva Milena
20
0
0
0
0
0
0
12
Shahanska Roksana
32
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atanasova Zhasmina
28
3
35
0
0
0
0
2
Boycheva Nikoleta
30
10
632
0
0
2
0
5
Dimitrova Nora
27
9
758
0
0
3
0
5
Halyanova Gergana
16
4
65
0
0
0
0
3
Ivanova Yanitsa
23
11
897
0
0
1
0
19
Stankova Yoana
19
11
905
1
0
3
0
6
Tomova Yoanna
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Angelova Antonia
19
1
27
0
0
0
0
22
Naydenova Ivana
22
8
666
0
0
0
1
17
Petkova Simona
31
10
389
1
0
2
0
9
Petrova Lora
26
12
1004
1
0
0
0
16
Shopska Antonina
23
1
33
0
0
1
0
17
Yordanova Preslava
?
2
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adrianova Viktoria
21
9
366
0
0
0
0
14
Dimanova Nikol
17
4
60
0
0
1
0
16
Ivanova Nadezhda
?
1
17
0
0
0
0
11
Karaivanova Kristina
20
12
1047
1
0
0
0
17
Pavlova Ivelina
?
1
11
0
0
0
0
7
Popadinova Evdokiya
28
10
791
1
4
1
0
8
Rasina Polina
?
6
302
2
0
1
0
4
Yordanova Yana
21
2
166
0
0
0
0
10
Zheleva Leonora
25
9
375
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radoyska Silvia
38
Quảng cáo