Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bulgaria U17, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Bulgaria U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Penev Plamen
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bachev Veselin
16
1
90
0
0
0
0
15
Hristov Bozhidar
16
2
159
0
0
0
0
20
Karamanov Radoslav
16
1
8
0
0
0
0
14
Portarski Martin
16
1
15
0
0
0
0
4
Vladimirov Valeri
16
2
180
0
0
1
0
5
Zhechev Bozhidar
16
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Peychev Martin
16
2
103
0
0
0
0
8
Stoilov Radostin
16
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boychev Marto
16
2
136
0
0
0
0
11
Fernandes Ricardo
16
2
147
0
0
0
0
7
Gaote Steven
16
2
87
0
0
0
0
13
Genchev Nikola
15
2
35
0
0
0
0
10
Goryanov Kristiyan
15
2
149
0
0
0
0
17
Urumov Dimitar
16
1
45
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Penev Plamen
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bachev Veselin
16
1
90
0
0
0
0
15
Hristov Bozhidar
16
2
159
0
0
0
0
20
Karamanov Radoslav
16
1
8
0
0
0
0
14
Portarski Martin
16
1
15
0
0
0
0
4
Vladimirov Valeri
16
2
180
0
0
1
0
5
Zhechev Bozhidar
16
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grancharov Sasho
16
0
0
0
0
0
0
18
Peychev Martin
16
2
103
0
0
0
0
8
Stoilov Radostin
16
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boychev Marto
16
2
136
0
0
0
0
11
Fernandes Ricardo
16
2
147
0
0
0
0
7
Gaote Steven
16
2
87
0
0
0
0
13
Genchev Nikola
15
2
35
0
0
0
0
10
Goryanov Kristiyan
15
2
149
0
0
0
0
17
Urumov Dimitar
16
1
45
0
0
1
0
Quảng cáo