Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bulgaria, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Bulgaria
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mitov Dimitar
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antov Valentin
23
3
185
0
0
1
0
3
Atanasov Zhivko
33
4
349
0
0
1
0
5
Petrov Hristiyan
22
1
90
0
0
0
0
15
Petrov Simeon
24
2
104
0
0
0
0
2
Popov Victor
24
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chochev Ivaylo
31
2
20
0
0
0
0
11
Despodov Kiril
27
4
335
1
0
1
0
4
Gruev Ilia
Chấn thương đầu gối15.11.2024
24
2
180
0
0
0
0
22
Iliev Ilian
25
1
6
0
0
0
0
7
Kostadinov Georgi
34
3
250
0
0
1
0
14
Krastev Filip
23
3
253
0
0
3
1
4
Minchev Ivan
33
1
14
0
0
1
0
13
Nurnberger Fabian
25
3
270
0
0
2
0
16
Panayotov Vasil
34
1
19
0
0
0
0
5
Petkov Alex
25
3
270
0
0
2
0
20
Yusein Serkan
28
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ahmedov Ahmed
29
2
37
0
0
1
0
12
Ivanov Stanislav
25
2
22
0
0
0
0
8
Kirilov Radoslav
32
4
257
0
0
0
0
9
Kolev Aleksandar
31
3
221
0
1
2
0
10
Minchev Georgi
29
2
21
0
0
0
0
17
Minchev Martin
23
4
199
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iliev Ilian
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dyulgerov Ivan
25
0
0
0
0
0
0
1
Mitov Dimitar
27
4
360
0
0
0
0
21
Vutsov Svetoslav
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antov Valentin
23
3
185
0
0
1
0
3
Atanasov Zhivko
33
4
349
0
0
1
0
13
Lyaskov Angel
26
0
0
0
0
0
0
5
Petrov Hristiyan
22
1
90
0
0
0
0
15
Petrov Simeon
24
2
104
0
0
0
0
2
Popov Victor
24
4
360
0
0
0
0
2
Tombak Ertan
25
0
0
0
0
0
0
19
Turitsov Ivan
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chochev Ivaylo
31
2
20
0
0
0
0
11
Despodov Kiril
27
4
335
1
0
1
0
4
Gruev Ilia
Chấn thương đầu gối15.11.2024
24
2
180
0
0
0
0
22
Iliev Ilian
25
1
6
0
0
0
0
7
Kostadinov Georgi
34
3
250
0
0
1
0
14
Krastev Filip
23
3
253
0
0
3
1
4
Minchev Ivan
33
1
14
0
0
1
0
13
Nurnberger Fabian
25
3
270
0
0
2
0
16
Panayotov Vasil
34
1
19
0
0
0
0
5
Petkov Alex
25
3
270
0
0
2
0
20
Yusein Serkan
28
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ahmedov Ahmed
29
2
37
0
0
1
0
12
Ivanov Stanislav
25
2
22
0
0
0
0
8
Kirilov Radoslav
32
4
257
0
0
0
0
9
Kolev Aleksandar
31
3
221
0
1
2
0
10
Minchev Georgi
29
2
21
0
0
0
0
17
Minchev Martin
23
4
199
0
0
0
0
11
Petkov Marin
21
0
0
0
0
0
0
14
Rusev Georgi
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iliev Ilian
56
Quảng cáo