Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bulle, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Bulle
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ropraz Killian
24
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Delley Ludovic
22
8
129
0
0
0
0
18
Gashi Premtim
23
1
90
0
0
0
0
22
Kuzmanovic Marko
22
13
1163
1
0
4
0
5
Mulliqi Bleron
22
15
1188
0
0
1
0
3
Ndebele Arthur
25
2
169
0
0
0
0
20
Ombala Loic
27
10
660
0
0
1
0
25
Rexhaj Egzon
21
9
458
0
0
1
0
17
Sumbula Rogerio
28
6
540
0
0
0
0
19
Wenzi Aggee
23
10
460
0
0
2
0
12
Wild Enrique
25
12
1080
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asllani Mersim
25
13
937
3
0
0
0
8
Burgisser Anthony
29
12
935
0
0
0
0
14
Denervaud Joshua
19
3
47
0
0
0
0
15
Gasser
19
4
82
0
0
0
0
6
Guerin Alexis
24
13
731
0
0
1
0
24
Makoube Albert
29
15
1015
1
0
1
0
17
Malula Kevin
28
1
11
0
0
0
0
13
Mvele Kevin
29
7
524
0
0
1
0
4
Petignat Esteban
24
10
452
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berger Nick
22
14
1094
11
0
3
0
27
Daf Omar
21
13
648
1
0
0
0
9
Lekaj Zemerart
24
9
453
0
0
0
0
11
Mayi Shaka
28
14
575
3
0
1
0
21
Pinga Aimery
26
3
226
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weber Brian
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ropraz Killian
24
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Afonso Maxime
28
0
0
0
0
0
0
23
Delley Ludovic
22
8
129
0
0
0
0
18
Gashi Premtim
23
1
90
0
0
0
0
22
Kuzmanovic Marko
22
13
1163
1
0
4
0
5
Mulliqi Bleron
22
15
1188
0
0
1
0
3
Ndebele Arthur
25
2
169
0
0
0
0
20
Ombala Loic
27
10
660
0
0
1
0
25
Rexhaj Egzon
21
9
458
0
0
1
0
17
Sumbula Rogerio
28
6
540
0
0
0
0
2
Tinguely Patrice
18
0
0
0
0
0
0
19
Wenzi Aggee
23
10
460
0
0
2
0
12
Wild Enrique
25
12
1080
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asllani Mersim
25
13
937
3
0
0
0
8
Burgisser Anthony
29
12
935
0
0
0
0
14
Denervaud Joshua
19
3
47
0
0
0
0
15
Gasser
19
4
82
0
0
0
0
6
Guerin Alexis
24
13
731
0
0
1
0
24
Makoube Albert
29
15
1015
1
0
1
0
17
Malula Kevin
28
1
11
0
0
0
0
13
Mvele Kevin
29
7
524
0
0
1
0
4
Petignat Esteban
24
10
452
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berger Nick
22
14
1094
11
0
3
0
27
Daf Omar
21
13
648
1
0
0
0
9
Lekaj Zemerart
24
9
453
0
0
0
0
11
Mayi Shaka
28
14
575
3
0
1
0
21
Pinga Aimery
26
3
226
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weber Brian
41
Quảng cáo