Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Burgos CF, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Burgos CF
Sân vận động:
Estadio El Plantío
(Burgos)
Sức chứa:
12 194
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cantero Ander
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aitor Cordoba
29
5
450
0
0
0
0
4
Arroyo Cordoba Anderson
24
5
433
0
0
1
0
38
Forns Ian
20
1
15
0
0
1
0
27
Lopez David
21
5
406
0
1
1
0
2
Lopez Lisandro
35
1
28
0
0
0
0
3
Miguel Florian
28
4
327
0
0
1
0
6
Navarro Raul
30
3
141
0
0
2
0
32
Pascual Hugo
19
1
90
0
0
0
0
20
Pipa
26
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alex
27
5
443
2
1
0
0
12
Appin Kevin
26
4
253
0
0
0
0
5
Atienza Miguel
25
4
213
0
0
1
0
14
Gonzalez Ballesteros David
22
3
36
0
0
0
0
23
Morante Ivan
23
5
266
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cordoba Inigo
27
5
323
1
0
1
0
16
Curro
28
5
449
2
0
0
0
19
Espiau Hernandez Eduardo David
29
5
208
0
0
0
0
9
Nino Fer
23
5
248
1
0
1
0
7
Ojeda Daniel
29
5
168
1
1
0
0
10
Sanchez Borja
28
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bolo
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Badiashile Loic
26
0
0
0
0
0
0
13
Cantero Ander
29
5
450
0
0
0
0
27
Moral Javi
19
0
0
0
0
0
0
26
Rodriguez Samuel
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aitor Cordoba
29
5
450
0
0
0
0
4
Arroyo Cordoba Anderson
24
5
433
0
0
1
0
38
Forns Ian
20
1
15
0
0
1
0
20
Hernaiz David
18
0
0
0
0
0
0
27
Lopez David
21
5
406
0
1
1
0
2
Lopez Lisandro
35
1
28
0
0
0
0
3
Miguel Florian
28
4
327
0
0
1
0
6
Navarro Raul
30
3
141
0
0
2
0
32
Pascual Hugo
19
1
90
0
0
0
0
20
Pipa
26
1
7
0
0
0
0
34
Rastrilla Hugo
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alex
27
5
443
2
1
0
0
12
Appin Kevin
26
4
253
0
0
0
0
5
Atienza Miguel
25
4
213
0
0
1
0
32
Cantero Mario
22
0
0
0
0
0
0
33
Exposito Jimenez Marcelo
21
0
0
0
0
0
0
14
Gonzalez Ballesteros David
22
3
36
0
0
0
0
23
Morante Ivan
23
5
266
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cordoba Inigo
27
5
323
1
0
1
0
16
Curro
28
5
449
2
0
0
0
19
Espiau Hernandez Eduardo David
29
5
208
0
0
0
0
20
Garcia Fermin
21
0
0
0
0
0
0
17
Lopez Javier
23
0
0
0
0
0
0
34
Menor Jose
?
0
0
0
0
0
0
9
Nino Fer
23
5
248
1
0
1
0
7
Ojeda Daniel
29
5
168
1
1
0
0
30
Ricoy Lucas
21
0
0
0
0
0
0
22
Rodriguez Thomas
28
0
0
0
0
0
0
10
Sanchez Borja
28
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bolo
50
Quảng cáo