Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Burkina Faso, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Burkina Faso
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Koffi Herve
Chấn thương hông
28
2
180
0
0
0
0
23
Nikiema Kilian
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dayo Issoufou
33
2
166
0
0
1
0
5
Djiga Nasser
21
1
90
0
0
0
0
9
Kabore Issa
23
1
46
0
0
0
0
4
Nagalo Adamo
Chấn thương tay
22
3
195
0
0
0
0
21
Nouma Valentin
24
1
15
0
0
0
0
24
Simpore Saidou
32
2
67
0
0
0
0
12
Tapsoba Edmond
25
3
270
0
0
0
0
25
Yago Steeve
31
4
315
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aziz Ki Stephane
28
3
159
0
0
0
0
6
Banse Sacha
23
2
180
0
0
1
0
11
Bouda Ousseni
Chấn thương thân dưới
24
2
48
0
0
0
0
18
Ouedraogo Ismahila
25
2
180
0
0
2
0
3
Ouedraogo Mohamadi
21
2
180
0
0
1
0
20
Sangare Gustavo
28
3
138
0
0
0
0
22
Toure Ibrahim Blati
30
4
228
1
0
0
0
15
Traore Hassim
28
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Badolo Cedric
26
3
224
0
0
0
0
19
Bande Hassane
26
4
179
0
0
0
0
13
Konate Mohamed
26
3
119
0
0
0
0
7
Ouattara Dango
Chấn thương
22
4
359
2
0
1
0
10
Traore Bertrand
29
2
128
2
0
0
0
2
Traore Lassina
23
2
153
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brama Traore
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Koffi Herve
Chấn thương hông
28
2
180
0
0
0
0
1
Ouedraogo Farid
27
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dayo Issoufou
33
2
180
1
0
0
0
5
Djiga Nasser
21
2
180
0
0
0
0
9
Kabore Issa
23
4
360
0
0
1
0
24
Simpore Saidou
32
4
224
0
0
1
0
12
Tapsoba Edmond
25
4
360
0
0
0
0
25
Yago Steeve
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aziz Ki Stephane
28
1
69
0
0
0
0
6
Banse Sacha
23
3
215
1
0
0
0
11
Bouda Ousseni
Chấn thương thân dưới
24
2
23
1
0
0
0
3
Ouedraogo Mohamadi
21
2
180
0
0
0
0
18
Salou Dramane
26
2
14
0
0
0
0
22
Toure Ibrahim Blati
30
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Badolo Cedric
26
4
264
0
0
0
0
19
Bande Hassane
26
4
232
1
0
0
0
21
Camara Ousmane
18
3
94
0
0
0
0
13
Konate Mohamed
26
4
169
1
0
0
0
20
Ouattara Abdoul Kader
Chấn thương
19
3
150
0
0
0
0
7
Ouattara Dango
Chấn thương
22
3
141
2
0
0
0
10
Traore Bertrand
29
2
105
1
0
0
0
2
Traore Lassina
23
4
216
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brama Traore
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Coulibaly Salifou
?
0
0
0
0
0
0
16
Koffi Herve
Chấn thương hông
28
4
360
0
0
0
0
16
Mare Philippe la Paix
?
0
0
0
0
0
0
23
Nikiema Kilian
21
2
180
0
0
0
0
1
Ouedraogo Farid
27
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dayo Issoufou
33
4
346
1
0
1
0
5
Djiga Nasser
21
3
270
0
0
0
0
9
Kabore Issa
23
5
406
0
0
1
0
4
Nagalo Adamo
Chấn thương tay
22
3
195
0
0
0
0
21
Nouma Valentin
24
1
15
0
0
0
0
24
Simpore Saidou
32
6
291
0
0
1
0
12
Tapsoba Edmond
25
7
630
0
0
0
0
17
Yabre Mohamed Ali
20
0
0
0
0
0
0
25
Yago Steeve
31
6
495
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aziz Ki Stephane
28
4
228
0
0
0
0
6
Banse Sacha
23
5
395
1
0
1
0
11
Bouda Ousseni
Chấn thương thân dưới
24
4
71
1
0
0
0
18
Ouedraogo Ismahila
25
2
180
0
0
2
0
3
Ouedraogo Mohamadi
21
4
360
0
0
1
0
18
Salou Dramane
26
2
14
0
0
0
0
20
Sangare Gustavo
28
3
138
0
0
0
0
22
Toure Ibrahim Blati
30
6
408
1
0
1
0
15
Traore Hassim
28
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Badolo Cedric
26
7
488
0
0
0
0
19
Bande Hassane
26
8
411
1
0
0
0
21
Camara Ousmane
18
3
94
0
0
0
0
13
Konate Mohamed
26
7
288
1
0
0
0
9
Ndo Regis
23
0
0
0
0
0
0
20
Ouattara Abdoul Kader
Chấn thương
19
3
150
0
0
0
0
7
Ouattara Dango
Chấn thương
22
7
500
4
0
1
0
10
Traore Bertrand
29
4
233
3
0
0
0
15
Traore Cheick
21
0
0
0
0
0
0
2
Traore Lassina
23
6
369
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brama Traore
?
Quảng cáo