Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Burton, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Burton
Sân vận động:
Sân vận động Pirelli
(Burton upon Trent)
Sức chứa:
6 912
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crocombe Max
31
4
360
0
0
0
0
13
Isted Harry
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akoto Nick
26
5
119
0
0
0
0
17
Armer Jack
23
5
379
0
0
1
0
5
Bajrami Geraldo
24
1
15
0
0
1
0
2
Godwin-Malife Udoka
24
5
440
1
0
2
0
6
Sweeney Ryan
27
4
360
0
0
0
0
19
Williams Dylan
21
5
312
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chauke Kgaogelo
21
5
292
0
0
0
0
25
Gilligan Ciaran
22
3
147
0
1
1
0
15
Vancooten Terence
26
5
405
0
0
2
0
4
Watt Elliot
24
5
450
0
0
2
0
34
Whitfield Ben
28
5
421
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bennett Mason
28
3
36
0
0
0
0
11
Bodin Billy
32
4
281
3
0
0
0
18
Burrell Rumarn
23
1
2
0
0
0
0
16
Cooper-Love Jack
22
4
165
1
0
0
0
49
Donovan Romelle
17
1
11
0
0
0
0
7
Kalinauskas Tomas
24
5
266
0
1
1
0
9
Orsi-Dadomo Danilo
28
5
420
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Mark
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crocombe Max
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akoto Nick
26
1
90
0
0
0
0
17
Armer Jack
23
1
90
0
0
0
0
6
Sweeney Ryan
27
1
11
0
0
0
1
19
Williams Dylan
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chauke Kgaogelo
21
1
90
0
0
1
0
15
Vancooten Terence
26
1
90
0
0
0
0
4
Watt Elliot
24
1
90
0
0
0
0
34
Whitfield Ben
28
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bennett Mason
28
1
63
0
0
0
0
11
Bodin Billy
32
1
14
0
0
0
0
18
Burrell Rumarn
23
1
28
0
0
0
0
16
Cooper-Love Jack
22
1
23
0
0
0
0
7
Kalinauskas Tomas
24
1
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Mark
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Isted Harry
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akoto Nick
26
1
75
0
0
0
0
17
Armer Jack
23
1
16
0
0
0
0
5
Bajrami Geraldo
24
1
4
0
0
0
0
26
Delap Finn
19
1
90
0
0
1
0
2
Godwin-Malife Udoka
24
1
16
0
0
0
0
6
Sweeney Ryan
27
1
90
1
0
0
0
19
Williams Dylan
21
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chauke Kgaogelo
21
1
72
0
0
0
0
25
Gilligan Ciaran
22
1
90
0
0
1
0
4
Watt Elliot
24
1
16
0
1
0
0
34
Whitfield Ben
28
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bennett Mason
28
1
90
1
0
1
0
18
Burrell Rumarn
23
1
75
0
0
0
0
16
Cooper-Love Jack
22
1
75
0
0
0
0
9
Orsi-Dadomo Danilo
28
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Mark
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crocombe Max
31
5
450
0
0
0
0
13
Isted Harry
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akoto Nick
26
7
284
0
0
0
0
17
Armer Jack
23
7
485
0
0
1
0
5
Bajrami Geraldo
24
2
19
0
0
1
0
26
Delap Finn
19
1
90
0
0
1
0
28
Gilbert Cameron
?
0
0
0
0
0
0
2
Godwin-Malife Udoka
24
6
456
1
0
2
0
20
Sraha Jason
21
0
0
0
0
0
0
6
Sweeney Ryan
27
6
461
1
0
0
1
19
Williams Dylan
21
7
492
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bannon Alex
21
0
0
0
0
0
0
25
Bran Flores Alejandro Jesus
23
0
0
0
0
0
0
33
Chauke Kgaogelo
21
7
454
0
0
1
0
25
Gilligan Ciaran
22
4
237
0
1
2
0
Hazlehurst Jack
24
0
0
0
0
0
0
15
Vancooten Terence
26
6
495
0
0
2
0
4
Watt Elliot
24
7
556
0
1
2
0
14
Webster Charlie
20
0
0
0
0
0
0
34
Whitfield Ben
28
7
505
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bennett Mason
28
5
189
1
0
1
0
11
Bodin Billy
32
5
295
3
0
0
0
18
Burrell Rumarn
23
3
105
0
0
0
0
16
Cooper-Love Jack
22
6
263
1
0
0
0
49
Donovan Romelle
17
1
11
0
0
0
0
7
Kalinauskas Tomas
24
6
343
0
1
1
0
11
Larsson Julian
23
0
0
0
0
0
0
9
Orsi-Dadomo Danilo
28
6
510
2
2
1
0
7
Stutter Ronnie
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Mark
57
Quảng cáo