Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng BVSC-Zuglo, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
BVSC-Zuglo
Sân vận động:
Szőnyi úti Stadion
(Budapest)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Erdelyi Benedek
19
10
900
0
0
0
0
1
Megyeri Gabor
28
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Babos Levente
20
4
360
0
0
0
0
15
Benko-Biro Norber
32
12
1010
1
0
2
0
3
Hesz Oliver
28
10
820
1
0
2
0
30
Kovacs Dominik
23
2
26
0
0
0
0
6
Toth Keve
26
6
192
0
0
0
0
5
Ureche Alexandru
18
2
155
0
0
0
0
90
Vinicius
34
10
899
2
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hidi Patrik
33
11
818
0
0
1
0
25
Kiraly Akos
26
12
1080
0
0
3
0
77
Kocsis Bence
23
8
254
0
0
1
0
2
Majer Gergo
29
6
164
0
0
0
0
19
Nemes Marcell
19
10
89
0
0
0
0
44
Nwachukwu David
19
12
957
2
0
3
0
9
Pekar Laszlo
31
12
993
2
0
4
0
13
Szekely Krisztian
25
9
668
0
0
0
0
8
Szilagyi Mate
28
12
673
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bacsa Patrik
32
8
421
1
0
1
0
55
Batai Tamas
19
7
241
0
0
1
0
10
Kelemen Patrik
31
7
60
0
0
0
0
7
Zamostny Balasz
32
12
547
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Csabi Jozsef
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Megyeri Gabor
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Benko-Biro Norber
32
1
90
0
0
0
0
3
Hesz Oliver
28
1
90
0
0
0
0
30
Kovacs Dominik
23
1
8
0
0
0
0
6
Toth Keve
26
1
70
0
0
0
0
90
Vinicius
34
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hidi Patrik
33
1
90
0
0
0
0
25
Kiraly Akos
26
1
90
0
0
0
0
77
Kocsis Bence
23
1
21
0
0
0
0
44
Nwachukwu David
19
2
1
1
0
0
0
9
Pekar Laszlo
31
1
90
0
0
0
0
13
Szekely Krisztian
25
1
83
0
0
0
0
8
Szilagyi Mate
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Batai Tamas
19
1
8
0
0
0
0
7
Zamostny Balasz
32
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Csabi Jozsef
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Erdelyi Benedek
19
10
900
0
0
0
0
1
Megyeri Gabor
28
3
270
0
0
1
0
12
Petroff Zsombor
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Babos Levente
20
4
360
0
0
0
0
15
Benko-Biro Norber
32
13
1100
1
0
2
0
3
Hesz Oliver
28
11
910
1
0
2
0
30
Kovacs Dominik
23
3
34
0
0
0
0
5
Nagy Jozsef
36
0
0
0
0
0
0
6
Toth Keve
26
7
262
0
0
0
0
5
Ureche Alexandru
18
2
155
0
0
0
0
90
Vinicius
34
11
989
2
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hidi Patrik
33
12
908
0
0
1
0
25
Kiraly Akos
26
13
1170
0
0
3
0
77
Kocsis Bence
23
9
275
0
0
1
0
2
Majer Gergo
29
6
164
0
0
0
0
19
Nemes Marcell
19
10
89
0
0
0
0
44
Nwachukwu David
19
14
958
3
0
3
0
9
Pekar Laszlo
31
13
1083
2
0
4
0
13
Szekely Krisztian
25
10
751
0
0
0
0
8
Szilagyi Mate
28
13
763
1
0
2
0
24
Szilagyi Zsombor
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bacsa Patrik
32
8
421
1
0
1
0
55
Batai Tamas
19
8
249
0
0
1
0
10
Kelemen Patrik
31
7
60
0
0
0
0
7
Zamostny Balasz
32
13
630
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Csabi Jozsef
57
Quảng cáo