Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bylis, Albania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Albania
Bylis
Sân vận động:
Stadiumi Adush Muca
(Ballsh)
Sức chứa:
2 470
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beqaj Renato
20
2
180
0
0
0
0
33
Hasanbelli Klevis
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruno
23
5
438
1
0
1
0
17
Camara Aboubacar
22
1
32
0
0
0
0
4
Gabriel Recife
26
1
27
0
0
0
0
5
Mici Kristo
?
2
14
0
0
0
0
13
Perndreca Fabjan
18
2
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abazaj Marin
23
5
450
0
0
3
0
20
Ayodeji Malomo
20
5
393
0
0
0
0
22
Kasaj Ervis
25
4
29
0
0
0
0
8
Macolli Xhoeli
22
3
263
0
0
1
0
6
Mahmuti
23
4
160
0
0
0
0
23
McCarthy McCarthy
19
3
168
0
0
2
0
69
Papa Laert
21
5
363
0
0
1
0
70
Peralta Vernaza Alex Joel
28
5
433
0
0
4
0
76
Pergjoni Arli
22
5
450
1
0
2
0
18
Ruci Flamur
22
3
80
1
0
1
0
21
Sulovari Henri
22
4
178
0
0
1
0
98
Walisson
26
5
440
1
0
0
0
16
Wendel
26
3
132
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Almeida Igor
21
1
11
0
0
0
0
9
Gjata Mario
24
4
283
0
0
0
0
11
Treni Patrick
22
3
116
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Egbo Emmanuel
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beqaj Renato
20
2
180
0
0
0
0
33
Hasanbelli Klevis
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruno
23
5
438
1
0
1
0
17
Camara Aboubacar
22
1
32
0
0
0
0
4
Gabriel Recife
26
1
27
0
0
0
0
98
Kasmollari Paolo
24
0
0
0
0
0
0
44
Marku Aurel
19
0
0
0
0
0
0
5
Mici Kristo
?
2
14
0
0
0
0
19
Mitsis Christos
22
0
0
0
0
0
0
13
Perndreca Fabjan
18
2
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abazaj Marin
23
5
450
0
0
3
0
20
Ayodeji Malomo
20
5
393
0
0
0
0
22
Kasaj Ervis
25
4
29
0
0
0
0
8
Macolli Xhoeli
22
3
263
0
0
1
0
6
Mahmuti
23
4
160
0
0
0
0
23
McCarthy McCarthy
19
3
168
0
0
2
0
69
Papa Laert
21
5
363
0
0
1
0
70
Peralta Vernaza Alex Joel
28
5
433
0
0
4
0
76
Pergjoni Arli
22
5
450
1
0
2
0
18
Ruci Flamur
22
3
80
1
0
1
0
21
Sulovari Henri
22
4
178
0
0
1
0
98
Walisson
26
5
440
1
0
0
0
16
Wendel
26
3
132
0
0
0
0
4
Zenuni Federico
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Almeida Igor
21
1
11
0
0
0
0
19
Celaj Endri
20
0
0
0
0
0
0
13
Emini Serxhio
21
0
0
0
0
0
0
9
Gjata Mario
24
4
283
0
0
0
0
7
Souza Ferreyra Felipe
26
0
0
0
0
0
0
11
Treni Patrick
22
3
116
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Egbo Emmanuel
51
Quảng cáo