Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cerezo Osaka, Nhật Bản
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nhật Bản
Cerezo Osaka
Sân vận động:
Yodoko Sakura Stadium
(Osaka)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J1 League
YBC Levain Cup
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kim Jin-Hyeon
37
29
2610
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Funaki Kakeru
26
29
2552
1
0
0
0
33
Nishio Ryuya
23
20
1732
1
0
1
0
6
Noborizato Kyohei
33
18
1449
0
0
0
0
16
Okuda Hayato
23
14
1061
1
2
1
0
10
Tanaka Shunta
27
29
2568
2
3
3
0
24
Toriumi Koji
29
26
2164
0
0
0
0
23
Yamashita Tatsuya
36
3
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fernandes Lucas
30
26
2136
3
8
1
0
4
Hirano Yuichi
28
10
187
0
0
0
1
8
Kagawa Shinji
35
10
576
1
0
3
0
5
Kida Hinata
24
1
14
0
0
0
0
38
Kitano Sota
20
9
262
2
0
0
0
25
Okuno Hiroaki
35
28
2083
0
1
0
0
17
Sakata Reiya
20
2
81
0
0
0
0
48
Shibayama Masaya
22
22
851
1
0
0
1
19
Tameda Hirotaka
31
23
874
1
1
1
0
7
Uejo Satoki
27
22
659
0
0
1
0
55
Vitor
30
21
910
3
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Capixaba
27
18
1289
1
3
3
0
23
Croux Jordy
30
9
560
0
1
0
0
9
Leo Ceara
29
29
2454
18
1
3
0
34
Yamada Hiroto
24
9
170
0
0
1
0
29
Yamasaki Ryogo
32
6
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kogiku Akio
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kim Jin-Hyeon
37
1
90
0
0
0
0
1
Yang Han-Been
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Funaki Kakeru
26
4
238
0
0
0
0
33
Nishio Ryuya
23
1
68
0
0
0
0
16
Okuda Hayato
23
4
336
0
0
1
0
10
Tanaka Shunta
27
1
90
0
0
0
0
24
Toriumi Koji
29
3
225
0
0
0
0
23
Yamashita Tatsuya
36
2
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fernandes Lucas
30
3
118
0
0
0
0
4
Hirano Yuichi
28
2
160
1
0
0
0
8
Kagawa Shinji
35
2
99
0
0
0
0
38
Kitano Sota
20
3
109
0
0
0
0
25
Okuno Hiroaki
35
1
73
0
0
1
0
17
Sakata Reiya
20
3
198
0
0
0
0
48
Shibayama Masaya
22
1
11
0
0
0
0
19
Tameda Hirotaka
31
3
164
0
0
0
0
7
Uejo Satoki
27
4
334
1
0
0
0
55
Vitor
30
2
89
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Capixaba
27
2
108
0
0
0
0
23
Croux Jordy
30
3
213
1
0
0
0
9
Leo Ceara
29
3
143
0
0
0
0
34
Yamada Hiroto
24
3
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kogiku Akio
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Shimizu Keisuke
35
1
90
0
0
0
0
1
Yang Han-Been
33
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Funaki Kakeru
26
2
210
0
0
1
0
33
Nishio Ryuya
23
1
120
0
0
0
0
16
Okuda Hayato
23
2
181
0
0
0
0
10
Tanaka Shunta
27
2
61
0
0
1
0
24
Toriumi Koji
29
1
120
0
0
0
0
23
Yamashita Tatsuya
36
2
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fernandes Lucas
30
1
60
0
0
1
0
4
Hirano Yuichi
28
2
210
0
0
0
0
8
Kagawa Shinji
35
1
75
0
0
0
0
38
Kitano Sota
20
1
46
0
0
0
0
17
Sakata Reiya
20
1
90
1
0
0
0
48
Shibayama Masaya
22
2
112
0
0
0
0
19
Tameda Hirotaka
31
2
149
1
0
0
0
7
Uejo Satoki
27
2
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Capixaba
27
2
63
0
0
0
0
23
Croux Jordy
30
2
121
0
0
0
0
9
Leo Ceara
29
1
60
0
0
0
0
34
Yamada Hiroto
24
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kogiku Akio
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kim Jin-Hyeon
37
30
2700
0
0
0
0
31
Shimizu Keisuke
35
1
90
0
0
0
0
1
Yang Han-Been
33
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Funaki Kakeru
26
35
3000
1
0
1
0
33
Nishio Ryuya
23
22
1920
1
0
1
0
6
Noborizato Kyohei
33
18
1449
0
0
0
0
16
Okuda Hayato
23
20
1578
1
2
2
0
3
Shindo Ryosuke
28
0
0
0
0
0
0
Takahashi Niko
19
0
0
0
0
0
0
10
Tanaka Shunta
27
32
2719
2
3
4
0
24
Toriumi Koji
29
30
2509
0
0
0
0
23
Yamashita Tatsuya
36
7
260
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fernandes Lucas
30
30
2314
3
8
2
0
4
Hirano Yuichi
28
14
557
1
0
0
1
8
Kagawa Shinji
35
13
750
1
0
3
0
5
Kida Hinata
24
1
14
0
0
0
0
38
Kitano Sota
20
13
417
2
0
0
0
25
Okuno Hiroaki
35
29
2156
0
1
1
0
17
Sakata Reiya
20
6
369
1
0
0
0
48
Shibayama Masaya
22
25
974
1
0
0
1
19
Tameda Hirotaka
31
28
1187
2
1
1
0
7
Uejo Satoki
27
28
1078
1
0
1
0
55
Vitor
30
23
999
4
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Capixaba
27
22
1460
1
3
3
0
23
Croux Jordy
30
14
894
1
1
0
0
47
Furuyama Kengo
22
0
0
0
0
0
0
9
Leo Ceara
29
33
2657
18
1
3
0
34
Yamada Hiroto
24
13
337
0
0
1
0
29
Yamasaki Ryogo
32
6
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kogiku Akio
49
Quảng cáo