Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Belgrano, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Belgrano
Sân vận động:
Estadio Julio Cesar Villagra
(Córdoba)
Sức chứa:
34 830
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa de la Liga Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chicco Ignacio Francisco
28
5
450
0
0
0
0
25
Espinola Juan
30
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Baldi Agustin
22
9
527
0
0
3
0
44
Bernabeu Lucas
20
1
20
0
0
0
0
33
Delgado Rafael
34
13
896
0
0
5
0
35
Facello Francisco
21
4
212
0
0
1
0
34
Heredia Geronimo
19
17
475
1
0
0
0
2
Leguizamon Anibal
32
7
600
1
0
1
0
13
Meriano Nicolas
23
7
422
0
0
2
1
6
Rebola Alejandro
36
14
1094
0
0
2
1
37
Troilo Mariano
21
18
1301
1
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Compagnucci Gabriel
33
12
948
0
1
3
0
51
Hernandes Ramiro
19
2
91
0
0
0
0
42
Lucco Jeremias
18
4
97
0
0
0
0
15
Menossi Lucas Ariel
32
7
289
0
0
0
0
23
Quignon Facundo
31
16
948
1
1
3
0
16
Rolon Esteban
29
19
1373
1
0
2
0
32
Tapia Ignacio
20
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Bustos Lucas
Chấn thương
19
1
81
0
0
0
0
19
Chavarria Pablo
36
15
523
1
0
4
1
22
Fernandez Nicolas
28
12
847
4
2
2
0
24
Gonzalez Francisco
27
18
1350
0
4
1
0
29
Jara Franco
36
14
1005
8
1
5
0
26
Lencioni Facundo
23
5
245
0
1
0
0
10
Marin Vega Matias Nicolas
24
4
167
0
1
1
0
52
Oses Maximo
19
2
56
0
0
0
0
43
Rami Franco
21
1
10
0
0
0
0
11
Reyna Roberto
26
15
717
2
5
3
0
7
Suarez Matias
36
11
498
2
0
0
0
53
Velazquez Juan
19
19
1243
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Real Juan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chicco Ignacio Francisco
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Baldi Agustin
22
1
90
0
0
0
0
33
Delgado Rafael
34
3
171
0
0
1
0
35
Facello Francisco
21
3
161
0
0
0
0
34
Heredia Geronimo
19
4
153
0
1
0
0
13
Meriano Nicolas
23
13
1036
1
0
4
0
6
Rebola Alejandro
36
6
416
0
0
0
0
37
Troilo Mariano
21
4
281
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Lucco Jeremias
18
6
187
1
0
0
0
14
Palavecino Matias
26
2
39
0
0
0
0
23
Quignon Facundo
31
3
132
0
0
1
0
16
Rolon Esteban
29
10
668
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chavarria Pablo
36
9
174
0
0
1
0
24
Gonzalez Francisco
27
12
803
0
1
2
0
29
Jara Franco
36
3
161
2
0
1
0
26
Lencioni Facundo
23
12
265
1
0
0
0
10
Marin Vega Matias Nicolas
24
7
313
1
0
0
0
43
Rami Franco
21
1
25
0
0
0
0
11
Reyna Roberto
26
9
621
2
0
1
0
7
Suarez Matias
36
6
175
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Real Juan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chicco Ignacio Francisco
28
5
433
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Baldi Agustin
22
4
325
0
0
2
0
33
Delgado Rafael
34
3
131
0
0
0
0
35
Facello Francisco
21
2
34
0
0
0
0
34
Heredia Geronimo
19
8
326
0
0
1
0
13
Meriano Nicolas
23
4
292
0
0
1
1
6
Rebola Alejandro
36
3
270
0
0
1
0
37
Troilo Mariano
21
7
544
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Lucco Jeremias
18
1
10
0
0
0
0
14
Palavecino Matias
26
1
5
0
0
0
0
23
Quignon Facundo
31
4
355
0
0
1
0
16
Rolon Esteban
29
7
399
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chavarria Pablo
36
5
233
2
0
1
0
22
Fernandez Nicolas
28
2
112
0
0
0
0
24
Gonzalez Francisco
27
8
476
0
0
0
0
29
Jara Franco
36
7
422
3
0
2
0
26
Lencioni Facundo
23
4
170
1
0
1
0
10
Marin Vega Matias Nicolas
24
5
216
1
0
0
0
43
Rami Franco
21
1
16
0
0
0
0
11
Reyna Roberto
26
8
535
0
1
1
0
7
Suarez Matias
36
3
89
0
0
0
0
53
Velazquez Juan
19
4
335
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Real Juan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Argayo Lucas
21
0
0
0
0
0
0
1
Chicco Ignacio Francisco
28
12
1063
0
0
1
0
28
Daniele Matias
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
25
Espinola Juan
30
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Acosta Santiago
24
0
0
0
0
0
0
45
Baldi Agustin
22
14
942
0
0
5
0
44
Bernabeu Lucas
20
1
20
0
0
0
0
33
Delgado Rafael
34
19
1198
0
0
6
0
35
Facello Francisco
21
9
407
0
0
1
0
34
Heredia Geronimo
19
29
954
1
1
1
0
Herrera Juan
18
0
0
0
0
0
0
2
Leguizamon Anibal
32
7
600
1
0
1
0
13
Meriano Nicolas
23
24
1750
1
0
7
2
6
Rebola Alejandro
36
23
1780
0
0
3
1
37
Troilo Mariano
21
29
2126
1
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Bonfigli Mirko
20
0
0
0
0
0
0
8
Compagnucci Gabriel
33
12
948
0
1
3
0
51
Hernandes Ramiro
19
2
91
0
0
0
0
42
Lucco Jeremias
18
11
294
1
0
0
0
15
Menossi Lucas Ariel
32
7
289
0
0
0
0
14
Palavecino Matias
26
3
44
0
0
0
0
23
Quignon Facundo
31
23
1435
1
1
5
0
16
Rolon Esteban
29
36
2440
1
2
5
1
32
Tapia Ignacio
20
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Bustos Lucas
Chấn thương
19
1
81
0
0
0
0
19
Chavarria Pablo
36
29
930
3
0
6
1
22
Fernandez Nicolas
28
14
959
4
2
2
0
24
Gonzalez Francisco
27
38
2629
0
5
3
0
29
Jara Franco
36
24
1588
13
1
8
0
26
Lencioni Facundo
23
21
680
2
1
1
0
10
Marin Vega Matias Nicolas
24
16
696
2
1
1
0
52
Oses Maximo
19
2
56
0
0
0
0
43
Rami Franco
21
3
51
0
0
0
0
11
Reyna Roberto
26
32
1873
4
6
5
0
7
Suarez Matias
36
20
762
2
0
0
0
53
Velazquez Juan
19
23
1578
1
3
3
0
54
Zelarrayan Gonzalo
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Real Juan
48
Quảng cáo