Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cacereno, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Cacereno
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Rodriguez Izan
22
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barrio Javier Martinez
33
1
120
0
0
0
0
4
Crespo Adrian
31
1
120
0
0
0
0
18
Navas Antonio
29
1
120
0
0
0
0
15
Vicente Iker
23
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bernal Ortiz Jose Miguel
31
1
91
0
1
0
0
6
Clausi Alvaro
31
1
120
0
0
1
0
8
Deco
28
1
111
1
0
1
0
21
Sancho Jaime
24
1
41
0
0
0
0
10
Sarmiento Jorge
23
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alvaro Merencio
24
1
41
0
0
0
0
7
Carrillo Marcos
22
1
80
0
0
0
0
9
Martinez Christian
24
1
56
1
0
1
0
20
Salinas Garcia Alvaro
28
1
65
0
0
0
0
17
Vinuela Fran
26
1
80
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cobos Julio
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Nieves Diego
25
0
0
0
0
0
0
13
Rodriguez Izan
22
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arevalo Sergio
?
0
0
0
0
0
0
3
Barrio Javier Martinez
33
1
120
0
0
0
0
27
Bidauzarraga Iker
?
0
0
0
0
0
0
4
Crespo Adrian
31
1
120
0
0
0
0
2
Martinez Ivan
22
0
0
0
0
0
0
18
Navas Antonio
29
1
120
0
0
0
0
15
Vicente Iker
23
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bernal Ortiz Jose Miguel
31
1
91
0
1
0
0
6
Clausi Alvaro
31
1
120
0
0
1
0
8
Deco
28
1
111
1
0
1
0
14
Perez Adrian
28
0
0
0
0
0
0
21
Sancho Jaime
24
1
41
0
0
0
0
10
Sarmiento Jorge
23
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alvaro Merencio
24
1
41
0
0
0
0
7
Carrillo Marcos
22
1
80
0
0
0
0
9
Martinez Christian
24
1
56
1
0
1
0
20
Salinas Garcia Alvaro
28
1
65
0
0
0
0
29
Valiente Mario
17
0
0
0
0
0
0
17
Vinuela Fran
26
1
80
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cobos Julio
?
Quảng cáo