Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cadiz CF, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Cadiz CF
Sân vận động:
Estadio Nuevo Mirandilla
(Cadiz)
Sức chứa:
20 776
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Caro Díaz Jose
30
2
180
0
0
0
0
1
Gil David
30
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Antonio Cristian
29
9
720
0
1
0
0
20
Carcelen Iza
31
12
1000
1
0
3
0
5
Chust Victor
24
13
1126
0
0
3
0
3
Fali
31
8
519
0
0
5
0
14
Kovacevic Bojan
20
3
270
0
0
0
0
18
Matos Garcia Jose Joaquin
29
10
710
0
0
1
0
2
Zaldua Joseba
32
7
417
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alarcon Tomas
25
3
85
0
0
1
0
4
Alcaraz Ruben
33
12
929
2
1
4
0
11
Alejo Ivan
29
10
425
0
1
5
0
27
Diakite Moussa
21
1
46
0
0
0
0
17
Escalante Gonzalo
31
10
605
0
1
1
0
8
Fernandez Alex
32
7
228
1
0
2
0
12
Kouame Rominigue
27
8
507
0
1
2
0
25
Melendo Oscar
27
2
25
0
0
0
0
6
San Emeterio Fede
27
7
288
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
De la Rosa Jose Antonio
20
5
115
0
0
1
0
23
Fernandez Carlos
28
7
401
0
0
1
0
9
Marti Roger
33
2
109
0
0
0
0
15
Mwepu Francisco
24
7
181
1
0
0
0
10
Ocampo Brian
25
13
801
0
1
3
0
22
Ontiveros Javier
27
11
663
3
0
3
0
16
Ramos Chris
27
13
1026
5
0
1
0
7
Sobrino Ruben
32
11
563
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Paco
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Caro Díaz Jose
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Antonio Cristian
29
1
90
0
0
0
0
33
Cabrera Julio
21
1
90
0
0
1
0
3
Fali
31
1
90
0
0
0
0
2
Zaldua Joseba
32
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alarcon Tomas
25
1
45
0
0
0
0
11
Alejo Ivan
29
1
90
0
0
0
0
17
Escalante Gonzalo
31
1
46
0
0
0
0
12
Kouame Rominigue
27
1
21
0
0
0
0
6
San Emeterio Fede
27
1
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
De la Rosa Jose Antonio
20
1
70
0
0
0
0
9
Marti Roger
33
1
21
0
0
0
0
15
Mwepu Francisco
24
1
62
0
0
0
0
22
Ontiveros Javier
27
1
29
1
0
0
0
16
Ramos Chris
27
1
29
0
0
0
0
7
Sobrino Ruben
32
1
62
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Paco
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Almodovar Hernando
21
0
0
0
0
0
0
26
Aznar Victor
22
0
0
0
0
0
0
13
Caro Díaz Jose
30
3
270
0
0
0
0
1
Gil David
30
11
990
0
0
0
0
31
Perez Angel
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Almagro Samu
18
0
0
0
0
0
0
24
Antonio Cristian
29
10
810
0
1
0
0
33
Cabrera Julio
21
1
90
0
0
1
0
20
Carcelen Iza
31
12
1000
1
0
3
0
5
Chust Victor
24
13
1126
0
0
3
0
3
Fali
31
9
609
0
0
5
0
23
Hernandez Luis
Chấn thương đầu gối10.11.2024
35
0
0
0
0
0
0
14
Kovacevic Bojan
20
3
270
0
0
0
0
18
Matos Garcia Jose Joaquin
29
10
710
0
0
1
0
30
Morata Alejandro
18
0
0
0
0
0
0
34
Viciana Marco
19
0
0
0
0
0
0
2
Zaldua Joseba
32
8
507
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alarcon Tomas
25
4
130
0
0
1
0
4
Alcaraz Ruben
33
12
929
2
1
4
0
11
Alejo Ivan
29
11
515
0
1
5
0
15
Bastida Moya Alvaro
20
0
0
0
0
0
0
27
Diakite Moussa
21
1
46
0
0
0
0
17
Escalante Gonzalo
31
11
651
0
1
1
0
8
Fernandez Alex
32
7
228
1
0
2
0
12
Kouame Rominigue
27
9
528
0
1
2
0
25
Melendo Oscar
27
2
25
0
0
0
0
6
San Emeterio Fede
27
8
358
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
De la Rosa Jose Antonio
20
6
185
0
0
1
0
23
Fernandez Carlos
28
7
401
0
0
1
0
9
Marti Roger
33
3
130
0
0
0
0
15
Mwepu Francisco
24
8
243
1
0
0
0
10
Ocampo Brian
25
13
801
0
1
3
0
22
Ontiveros Javier
27
12
692
4
0
3
0
16
Ramos Chris
27
14
1055
5
0
1
0
17
Raposo Nando
20
0
0
0
0
0
0
7
Sobrino Ruben
32
12
625
2
0
2
0
40
Vazquez Borja
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Paco
57
Quảng cáo