Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Caernarfon, Wales
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Wales
Caernarfon
Sân vận động:
The Oval
(Caernarfon)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cymru Premier
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McMullan Stephen
19
5
450
0
0
0
0
13
Thomas Hari
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Jones Matthew
25
5
407
1
0
1
0
5
Mooney Phil
24
5
450
1
0
1
0
2
Owen Morgan
23
6
540
0
0
2
0
27
Sears Ryan
25
5
406
0
0
0
0
4
Williams Gruff
30
4
315
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Downey Sam
30
5
356
0
0
3
0
21
Faux Joe
28
5
252
0
0
0
0
8
Gosset Danny
29
3
223
0
0
1
0
18
Mendes Paulo
31
5
333
0
0
1
0
10
Thomas Darren
37
5
302
0
0
1
0
14
Williams Marc
36
6
432
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Clarke Zack
21
6
301
4
0
0
0
9
Davies Adam
27
6
359
1
0
1
0
16
Evans Osian
18
4
123
0
0
0
0
15
Hill Matthew
23
5
152
0
0
0
0
11
Lloyd Louis
20
6
338
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davies Richard
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McMullan Stephen
19
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Jones Matthew
25
3
175
0
0
0
0
5
Mooney Phil
24
3
282
0
0
1
0
2
Owen Morgan
23
4
390
1
0
2
0
27
Sears Ryan
25
4
351
0
0
2
1
4
Williams Gruff
30
4
380
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Downey Sam
30
4
82
0
0
0
0
21
Faux Joe
28
4
174
0
0
0
0
8
Gosset Danny
29
4
390
0
0
0
0
18
Mendes Paulo
31
4
349
1
0
2
0
10
Thomas Darren
37
4
292
0
1
1
0
14
Williams Marc
36
4
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Clarke Zack
21
4
323
1
0
1
0
9
Davies Adam
27
2
72
0
0
0
0
16
Evans Osian
18
2
36
0
0
0
0
15
Hill Matthew
23
4
179
0
0
0
0
11
Lloyd Louis
20
4
360
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davies Richard
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McMullan Stephen
19
9
840
0
0
0
0
30
Pritchard Tomos
18
0
0
0
0
0
0
13
Thomas Hari
17
1
90
0
0
0
0
24
Tibbetts Josh
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Edwards Steph
34
0
0
0
0
0
0
3
Jones Matthew
25
8
582
1
0
1
0
5
Mooney Phil
24
8
732
1
0
2
0
2
Owen Morgan
23
10
930
1
0
4
0
27
Sears Ryan
25
9
757
0
0
2
1
33
Williams Caron
?
0
0
0
0
0
0
4
Williams Gruff
30
8
695
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Davies Morgan
17
0
0
0
0
0
0
17
Downey Sam
30
9
438
0
0
3
0
21
Faux Joe
28
9
426
0
0
0
0
8
Gosset Danny
29
7
613
0
0
1
0
49
Hughes Harry
18
0
0
0
0
0
0
18
Mendes Paulo
31
9
682
1
0
3
0
10
Thomas Darren
37
9
594
0
1
2
0
14
Williams Marc
36
10
511
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Clarke Zack
21
10
624
5
0
1
0
9
Davies Adam
27
8
431
1
0
1
0
16
Evans Osian
18
6
159
0
0
0
0
15
Hill Matthew
23
9
331
0
0
0
0
11
Lloyd Louis
20
10
698
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davies Richard
39
Quảng cáo