Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cagliari, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Cagliari
Sân vận động:
Unipol Domus
(Cagliari)
Sức chứa:
16 416
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Scuffet Simone
28
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Augello Tommaso
30
11
742
0
0
1
0
37
Dentello Azzi Paulo Daniel
30
6
428
0
0
2
0
6
Luperto Sebastiano
28
11
990
0
2
1
0
26
Mina Yerry
30
9
731
0
0
4
1
33
Obert Adam
22
5
260
0
0
1
0
24
Palomino Jose Luis
34
6
212
1
0
1
0
23
Wieteska Mateusz
27
1
90
0
0
0
0
28
Zappa Gabriele
24
11
946
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adopo Michel
24
9
506
0
1
3
1
14
Deiola Alessandro
29
9
470
0
0
2
0
97
Felici Mattia
23
3
68
0
0
0
0
70
Gaetano Gianluca
24
8
346
0
1
0
0
29
Makoumbou Antoine
26
7
415
0
1
2
1
18
Marin Razvan
28
10
686
2
0
2
0
16
Prati Matteo
20
5
239
0
0
1
0
10
Viola Benito Nicolas
35
7
320
1
0
0
0
19
Zortea Nadir
25
8
535
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lapadula Gianluca
34
7
170
0
0
1
0
77
Luvumbo Zito
22
11
653
1
1
1
0
80
Mutandwa Kingstone
Chấn thương
21
2
47
0
0
0
0
30
Pavoletti Leonardo
35
5
97
0
0
1
0
91
Piccoli Roberto
23
11
917
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicola Davide
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Scuffet Simone
28
1
90
0
0
0
0
71
Sherri Alen
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Augello Tommaso
30
2
166
0
1
0
0
37
Dentello Azzi Paulo Daniel
30
2
180
0
0
0
0
6
Luperto Sebastiano
28
1
83
0
1
0
0
33
Obert Adam
22
2
98
0
0
0
0
24
Palomino Jose Luis
34
1
90
0
0
1
0
23
Wieteska Mateusz
27
1
90
0
0
0
0
28
Zappa Gabriele
24
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adopo Michel
24
2
122
0
0
0
0
14
Deiola Alessandro
29
2
60
0
0
1
0
97
Felici Mattia
23
1
56
0
0
0
0
70
Gaetano Gianluca
24
1
57
0
0
0
0
29
Makoumbou Antoine
26
1
90
0
0
0
0
18
Marin Razvan
28
1
90
0
0
0
0
16
Prati Matteo
20
1
24
1
0
0
0
10
Viola Benito Nicolas
35
1
34
0
0
1
0
19
Zortea Nadir
25
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lapadula Gianluca
34
2
109
1
0
0
0
77
Luvumbo Zito
22
2
98
0
0
0
0
80
Mutandwa Kingstone
Chấn thương
21
1
8
0
0
0
0
30
Pavoletti Leonardo
35
1
58
1
0
0
0
91
Piccoli Roberto
23
2
102
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicola Davide
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ciocci Giuseppe
22
0
0
0
0
0
0
31
Iliev Velizar-Iliya
19
0
0
0
0
0
0
22
Scuffet Simone
28
12
1080
0
0
0
0
71
Sherri Alen
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Augello Tommaso
30
13
908
0
1
1
0
13
Cogoni Andrea
18
0
0
0
0
0
0
37
Dentello Azzi Paulo Daniel
30
8
608
0
0
2
0
6
Luperto Sebastiano
28
12
1073
0
3
1
0
26
Mina Yerry
30
9
731
0
0
4
1
33
Obert Adam
22
7
358
0
0
1
0
24
Palomino Jose Luis
34
7
302
1
0
2
0
23
Wieteska Mateusz
27
2
180
0
0
0
0
28
Zappa Gabriele
24
13
1126
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adopo Michel
24
11
628
0
1
3
1
14
Deiola Alessandro
29
11
530
0
0
3
0
97
Felici Mattia
23
4
124
0
0
0
0
70
Gaetano Gianluca
24
9
403
0
1
0
0
21
Jankto Jakub
28
0
0
0
0
0
0
29
Makoumbou Antoine
26
8
505
0
1
2
1
18
Marin Razvan
28
11
776
2
0
2
0
16
Prati Matteo
20
6
263
1
0
1
0
10
Viola Benito Nicolas
35
8
354
1
0
1
0
19
Zortea Nadir
25
9
550
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lapadula Gianluca
34
9
279
1
0
1
0
77
Luvumbo Zito
22
13
751
1
1
1
0
80
Mutandwa Kingstone
Chấn thương
21
3
55
0
0
0
0
30
Pavoletti Leonardo
35
6
155
1
0
1
0
91
Piccoli Roberto
23
13
1019
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicola Davide
51
Quảng cáo