Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cajamarca, Peru
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Peru
Cajamarca
Sân vận động:
Estadio Héroes de San Ramón
(Cajamarca)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zubczuk Patrick
29
34
3060
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aparicio Koichi
32
33
2745
6
2
4
0
13
Cano Luis
24
3
129
0
0
0
0
18
Gutierrez Flavio
21
8
720
0
1
2
0
6
Portales Jefferson
26
4
147
0
0
0
0
25
Requena Pedro
33
24
1663
0
3
3
0
18
Sanchez Jean Pierre
22
2
163
0
0
0
0
5
Segura Jonathan
34
14
1176
0
1
5
0
26
Serrano Branco
32
14
978
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aliaga Luis
22
3
13
0
0
0
0
24
Goyoneche Paulo
31
7
605
0
0
1
0
28
Guevara Richard
22
4
175
0
0
1
0
19
Marcos Neil
32
13
957
0
0
2
0
8
Ojeda Angel
32
26
1305
1
1
4
0
15
Ojeda Cristian
25
10
578
0
1
1
1
16
Perez Jimmy
23
34
2201
4
1
3
0
20
Romero Angel
34
25
1901
0
0
4
0
10
Sanchez Joel
Chấn thương
35
25
1767
1
5
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cantoro Tiago
23
20
287
1
0
1
1
7
Cuero Jose
34
13
742
0
1
2
0
17
Fernandez Carlos
29
27
1305
0
1
5
0
21
Infante Maycol
19
4
16
0
0
0
0
27
Otazu Mario
28
18
1360
0
1
4
0
9
Perlaza Victor
30
34
2579
2
3
3
0
11
Quintero Jarlin
31
32
2718
17
1
6
1
14
Ruiz Kevin
29
25
902
1
0
2
0
29
Tejada Manuel
35
3
85
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramacciotti Carlos
69
Sanguinetti Guillermo
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Medina Jonathan
31
0
0
0
0
0
0
12
Stucchi Jorge
22
0
0
0
0
0
0
1
Zubczuk Patrick
29
34
3060
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Acosta Diego
21
0
0
0
0
0
0
4
Aparicio Koichi
32
33
2745
6
2
4
0
13
Cano Luis
24
3
129
0
0
0
0
18
Gutierrez Flavio
21
8
720
0
1
2
0
6
Portales Jefferson
26
4
147
0
0
0
0
23
Reategui Maelo
29
0
0
0
0
0
0
25
Requena Pedro
33
24
1663
0
3
3
0
18
Sanchez Jean Pierre
22
2
163
0
0
0
0
5
Segura Jonathan
34
14
1176
0
1
5
0
26
Serrano Branco
32
14
978
0
1
0
0
24
Tapia Darwin
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aliaga Luis
22
3
13
0
0
0
0
24
Goyoneche Paulo
31
7
605
0
0
1
0
28
Guevara Richard
22
4
175
0
0
1
0
19
Marcos Neil
32
13
957
0
0
2
0
8
Ojeda Angel
32
26
1305
1
1
4
0
15
Ojeda Cristian
25
10
578
0
1
1
1
16
Perez Jimmy
23
34
2201
4
1
3
0
20
Romero Angel
34
25
1901
0
0
4
0
10
Sanchez Joel
Chấn thương
35
25
1767
1
5
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cantoro Tiago
23
20
287
1
0
1
1
7
Cuero Jose
34
13
742
0
1
2
0
17
Fernandez Carlos
29
27
1305
0
1
5
0
21
Infante Maycol
19
4
16
0
0
0
0
27
Otazu Mario
28
18
1360
0
1
4
0
9
Perlaza Victor
30
34
2579
2
3
3
0
11
Quintero Jarlin
31
32
2718
17
1
6
1
14
Ruiz Kevin
29
25
902
1
0
2
0
29
Tejada Manuel
35
3
85
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramacciotti Carlos
69
Sanguinetti Guillermo
58
Quảng cáo