Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Caldas, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Caldas
Sân vận động:
Campo da Mata
(Caldas da Rainha)
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Luis Paulo
35
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cascao Filipe
27
1
8
0
0
0
0
13
Dias Rodrigo
24
5
450
1
0
0
0
7
Farinha Luis Miguel
31
3
87
0
0
1
0
10
Januario
28
6
316
1
0
2
1
77
Lopes David
19
3
83
0
0
0
0
6
Militao Thomas
32
6
540
0
0
1
0
30
Monteiro Eduardo
22
6
540
2
0
1
0
2
Yordy Marcelo
29
5
334
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clemente Diogo
28
6
484
0
0
4
0
16
Lopez Kevin
23
2
180
0
0
0
0
5
Pepo
30
6
475
0
0
1
0
20
Rafa Pinto
26
6
268
0
0
1
0
4
Santos David
22
4
190
0
0
0
0
24
Sousa Julio
23
4
131
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alexandre Ricardo
18
5
65
0
0
0
0
17
Barreiras Goncalo
22
6
93
0
0
0
0
33
Tarzan
29
5
450
0
0
0
0
11
Velosa Miguel
24
6
499
2
0
0
0
14
Viegas Eba
24
5
198
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vala Jose
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Almeida Duarte
18
0
0
0
0
0
0
25
Luis Paulo
35
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cascao Filipe
27
1
8
0
0
0
0
21
Catarino Tiago
22
0
0
0
0
0
0
13
Dias Rodrigo
24
5
450
1
0
0
0
7
Farinha Luis Miguel
31
3
87
0
0
1
0
10
Januario
28
6
316
1
0
2
1
77
Lopes David
19
3
83
0
0
0
0
6
Militao Thomas
32
6
540
0
0
1
0
30
Monteiro Eduardo
22
6
540
2
0
1
0
2
Yordy Marcelo
29
5
334
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clemente Diogo
28
6
484
0
0
4
0
16
Lopez Kevin
23
2
180
0
0
0
0
5
Pepo
30
6
475
0
0
1
0
20
Rafa Pinto
26
6
268
0
0
1
0
4
Santos David
22
4
190
0
0
0
0
55
Simoes Andre
34
0
0
0
0
0
0
24
Sousa Julio
23
4
131
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alexandre Ricardo
18
5
65
0
0
0
0
17
Barreiras Goncalo
22
6
93
0
0
0
0
19
Chaves Goncalo
25
0
0
0
0
0
0
33
Tarzan
29
5
450
0
0
0
0
11
Velosa Miguel
24
6
499
2
0
0
0
14
Viegas Eba
24
5
198
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vala Jose
52
Quảng cáo