Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Caldiero Terme, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Caldiero Terme
Sân vận động:
Mario Gavagnin-Sinibaldo Nocini
(Verona)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Giacomel Alessandro
26
13
1170
0
0
1
0
22
Kuqi Orgito
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amoh Andrew Afful
26
4
85
0
0
0
0
23
Baldani Nicolo
23
12
969
0
0
4
0
15
Gecchele Pietro
27
8
562
0
0
1
0
33
Mazzolo Francesco
23
13
998
0
0
7
0
28
Molnar Ivo
30
12
947
0
0
0
1
13
Pelamatti Andrea
20
9
560
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Cisse Omar
20
2
57
0
0
0
0
8
Filiciotto Alberto
32
13
805
0
0
1
0
6
Furini Edoardo
20
10
401
1
0
1
0
4
Gattoni Tommaso
31
13
1045
0
0
2
0
29
Lanzi Eddy
20
11
381
1
0
3
0
26
Mondini Gabriele
24
12
784
1
0
5
0
21
Riahi Aiman
20
1
5
0
0
0
0
Rihai Aiman
20
1
12
0
0
0
0
7
Zerbato Lorenzo
33
14
619
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Cazzadori Denis
20
14
772
2
0
2
0
10
Fasan Nicola
26
13
944
3
0
0
0
20
Florio Mattia
21
9
229
0
0
2
0
24
Gobetti Nicolo
20
13
1033
0
0
4
1
11
Marras Tommaso
20
12
1008
3
0
2
0
9
Quaggio Alessio
25
9
369
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Aldegheri Lorenzo
21
0
0
0
0
0
0
1
Giacomel Alessandro
26
13
1170
0
0
1
0
22
Kuqi Orgito
20
1
90
0
0
0
0
12
Vanti Ettore
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amoh Andrew Afful
26
4
85
0
0
0
0
23
Baldani Nicolo
23
12
969
0
0
4
0
75
Beghini Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
15
Gecchele Pietro
27
8
562
0
0
1
0
33
Mazzolo Francesco
23
13
998
0
0
7
0
28
Molnar Ivo
30
12
947
0
0
0
1
13
Pelamatti Andrea
20
9
560
0
0
1
0
3
Personi Leonardo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Cisse Omar
20
2
57
0
0
0
0
8
Filiciotto Alberto
32
13
805
0
0
1
0
6
Furini Edoardo
20
10
401
1
0
1
0
4
Gattoni Tommaso
31
13
1045
0
0
2
0
29
Lanzi Eddy
20
11
381
1
0
3
0
26
Mondini Gabriele
24
12
784
1
0
5
0
21
Riahi Aiman
20
1
5
0
0
0
0
Rihai Aiman
20
1
12
0
0
0
0
7
Zerbato Lorenzo
33
14
619
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Cazzadori Denis
20
14
772
2
0
2
0
19
Ceriani Filippo
18
0
0
0
0
0
0
10
Fasan Nicola
26
13
944
3
0
0
0
20
Florio Mattia
21
9
229
0
0
2
0
24
Gobetti Nicolo
20
13
1033
0
0
4
1
11
Marras Tommaso
20
12
1008
3
0
2
0
9
Quaggio Alessio
25
9
369
0
0
2
0
Quảng cáo