Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Campuchia, châu Á
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Á
Campuchia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Asian Cup
Vô địch Thế giới
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Vireak Dara
20
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Sareth Kriya
28
2
153
0
0
2
0
20
Sophanat Sin
27
2
130
0
0
1
0
3
Sovann Ouk
26
1
90
0
0
0
0
5
Visal Soeuy
29
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bin Thierry
33
1
70
0
0
0
0
8
Chanpolin Orn
26
2
94
0
0
0
0
19
Kim Sokyuth
25
2
89
0
0
1
0
18
Min Ratanak
22
2
108
0
0
0
0
2
Mizuno Hikaru
33
2
136
0
0
1
0
6
Ogawa Yudai
27
2
207
0
0
1
0
9
Phan Sophen
?
2
134
0
0
0
0
17
Sa Ty
23
2
104
0
0
0
0
12
Sos Souhana
32
1
53
1
0
0
0
16
Yeu Muslim
25
2
59
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Nhean Sosidan
21
2
78
1
0
0
0
7
Pisoth Lim
23
2
210
0
0
0
0
11
Taylor Nick
26
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Dalmas Felix Agustin
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hul Kimhuy
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Sophanat Sin
27
2
180
0
0
0
0
13
Sor Rotana
21
2
180
0
0
0
0
5
Visal Soeuy
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chanpolin Orn
26
2
123
0
0
1
0
19
Lyhour Kong
21
1
13
0
0
1
0
6
Ogawa Yudai
27
2
180
0
0
0
0
17
Sa Ty
23
2
21
0
0
0
0
16
Yeu Muslim
25
2
100
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chanthea Sieng
22
2
180
0
0
0
0
11
Taylor Nick
26
1
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Dalmas Felix Agustin
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hul Kimhuy
24
2
180
0
0
0
0
22
Tha Chanrithy
23
0
0
0
0
0
0
22
Vichet Um
30
0
0
0
0
0
0
21
Vireak Dara
20
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Chea Chandara
25
0
0
0
0
0
0
6
Choum Pisa
29
0
0
0
0
0
0
13
Sareth Kriya
28
2
153
0
0
2
0
Socheavila Phach
23
0
0
0
0
0
0
20
Sophanat Sin
27
4
310
0
0
1
0
13
Sor Rotana
21
2
180
0
0
0
0
3
Sovann Ouk
26
1
90
0
0
0
0
Vanda Kem
24
0
0
0
0
0
0
12
Vanneth Houth
?
0
0
0
0
0
0
5
Visal Soeuy
29
3
255
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bin Thierry
33
1
70
0
0
0
0
8
Chanpolin Orn
26
4
217
0
0
1
0
19
Kim Sokyuth
25
2
89
0
0
1
0
16
Kouch Dani
33
0
0
0
0
0
0
19
Lyhour Kong
21
1
13
0
0
1
0
18
Min Ratanak
22
2
108
0
0
0
0
2
Mizuno Hikaru
33
2
136
0
0
1
0
14
Mustapha Ashnarvy
20
0
0
0
0
0
0
15
Nop David
24
0
0
0
0
0
0
6
Ogawa Yudai
27
4
387
0
0
1
0
9
Phan Sophen
?
2
134
0
0
0
0
17
Sa Ty
23
4
125
0
0
0
0
19
Sin Sovann Makara
19
0
0
0
0
0
0
5
Soeuy Visal
29
0
0
0
0
0
0
12
Sos Souhana
32
1
53
1
0
0
0
11
Tailami Vann
25
0
0
0
0
0
0
16
Yeu Muslim
25
4
159
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chanthea Sieng
22
2
180
0
0
0
0
10
Nhean Sosidan
21
2
78
1
0
0
0
11
Noron Mat
26
0
0
0
0
0
0
7
Pisoth Lim
23
2
210
0
0
0
0
12
Soknet Hav
21
0
0
0
0
0
0
11
Taylor Nick
26
2
198
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Dalmas Felix Agustin
36
Quảng cáo