Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cambridge Utd, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Cambridge Utd
Sân vận động:
Abbey Stadium
(Cambridge)
Sức chứa:
7 937
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Reyes Vicente
20
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andrew Danny
33
12
929
1
1
5
0
2
Bennett Liam
22
10
753
0
0
3
0
26
Gibbons James
26
12
739
0
0
1
0
16
Ibsen Rossi Zeno
24
7
584
0
0
3
0
5
Morrison Michael
36
9
705
0
0
0
0
29
O'Riordan Connor
21
4
339
0
0
0
0
15
Okedina Jubril
24
9
766
0
0
0
0
6
Watts Kelland
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brophy James
30
13
883
0
2
2
0
24
Cousins Jordan
30
5
129
1
0
0
0
4
Digby Paul
29
12
1025
0
0
3
0
45
Emmanuel Mbule Longelo
23
8
299
1
2
0
0
19
Lavery Shayne
25
5
427
2
1
1
0
17
Richards Taylor
23
2
37
0
0
0
0
14
Smith Korey
33
13
1139
1
0
3
0
22
Stokes Josh
20
3
225
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barton Daniel
19
6
300
0
0
0
0
10
Kachunga Elias
32
10
548
1
0
1
0
11
Kaikai Sullay
29
12
518
2
0
3
0
18
Loft Ryan
27
5
174
0
0
2
0
9
N'Lundulu Dan
25
9
682
1
1
2
0
34
Njoku Brandon
19
10
456
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monk Garry
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stephens Jack
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andrew Danny
33
1
90
0
0
0
0
2
Bennett Liam
22
1
90
0
0
0
0
16
Ibsen Rossi Zeno
24
1
90
0
0
0
0
5
Morrison Michael
36
1
90
0
0
0
0
29
O'Riordan Connor
21
1
66
0
0
0
0
15
Okedina Jubril
24
1
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brophy James
30
1
66
0
0
1
0
4
Digby Paul
29
1
90
1
0
0
0
37
Kaunda Amaru
18
1
4
0
0
0
0
19
Lavery Shayne
25
1
45
0
0
0
0
14
Smith Korey
33
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barton Daniel
19
1
87
0
0
0
0
10
Kachunga Elias
32
1
46
0
0
0
0
11
Kaikai Sullay
29
1
45
0
0
1
0
34
Njoku Brandon
19
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monk Garry
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Reyes Vicente
20
1
90
0
0
0
0
1
Stephens Jack
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andrew Danny
33
2
180
0
0
0
0
2
Bennett Liam
22
3
270
1
0
1
0
16
Ibsen Rossi Zeno
24
3
156
0
0
0
0
5
Morrison Michael
36
2
101
0
0
0
0
29
O'Riordan Connor
21
2
180
0
0
1
0
15
Okedina Jubril
24
2
135
0
0
0
0
6
Watts Kelland
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brophy James
30
3
180
0
0
0
0
24
Cousins Jordan
30
2
121
0
0
0
0
4
Digby Paul
29
3
152
0
0
1
0
45
Emmanuel Mbule Longelo
23
2
180
1
0
1
0
37
Kaunda Amaru
18
1
90
1
0
0
0
40
Munday George
?
1
1
0
0
0
0
14
Smith Korey
33
3
165
0
1
0
0
22
Stokes Josh
20
1
90
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barton Daniel
19
2
151
1
0
0
0
41
Bulakio Randy
?
1
15
0
0
0
0
10
Kachunga Elias
32
1
46
0
0
0
0
11
Kaikai Sullay
29
1
90
0
0
0
0
30
McConnell Glenn
19
1
46
0
0
0
0
9
N'Lundulu Dan
25
3
90
1
0
0
0
34
Njoku Brandon
19
3
184
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monk Garry
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Reyes Vicente
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andrew Danny
33
1
45
0
0
1
0
2
Bennett Liam
22
1
90
0
0
0
0
26
Gibbons James
26
1
90
0
0
0
0
5
Morrison Michael
36
1
90
0
0
0
0
15
Okedina Jubril
24
1
46
0
0
0
0
6
Watts Kelland
25
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brophy James
30
1
90
1
0
0
0
24
Cousins Jordan
30
1
8
0
0
0
0
4
Digby Paul
29
1
83
0
1
0
0
14
Smith Korey
33
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kachunga Elias
32
1
83
0
0
1
0
11
Kaikai Sullay
29
1
90
0
0
0
0
9
N'Lundulu Dan
25
1
87
0
0
0
0
34
Njoku Brandon
19
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monk Garry
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Chadwick Louis
21
0
0
0
0
0
0
27
Reyes Vicente
20
15
1350
0
0
1
0
1
Stephens Jack
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andrew Danny
33
16
1244
1
1
6
0
2
Bennett Liam
22
15
1203
1
0
4
0
26
Gibbons James
26
13
829
0
0
1
0
16
Ibsen Rossi Zeno
24
11
830
0
0
3
0
5
Morrison Michael
36
13
986
0
0
0
0
29
O'Riordan Connor
21
7
585
0
0
1
0
15
Okedina Jubril
24
13
972
0
0
0
0
6
Watts Kelland
25
3
188
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brophy James
30
18
1219
1
2
3
0
24
Cousins Jordan
30
8
258
1
0
0
0
4
Digby Paul
29
17
1350
1
1
4
0
45
Emmanuel Mbule Longelo
23
10
479
2
2
1
0
38
Hoddle George
?
0
0
0
0
0
0
39
Holmes Peter
?
0
0
0
0
0
0
37
Kaunda Amaru
18
2
94
1
0
0
0
19
Lavery Shayne
25
6
472
2
1
1
0
40
Munday George
?
1
1
0
0
0
0
17
Richards Taylor
23
2
37
0
0
0
0
14
Smith Korey
33
18
1419
1
1
3
0
22
Stokes Josh
20
4
315
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barton Daniel
19
9
538
1
0
0
0
41
Bulakio Randy
?
1
15
0
0
0
0
10
Kachunga Elias
32
13
723
1
0
2
0
11
Kaikai Sullay
29
15
743
2
0
4
0
18
Loft Ryan
27
5
174
0
0
2
0
30
McConnell Glenn
19
1
46
0
0
0
0
9
N'Lundulu Dan
25
13
859
2
1
2
0
34
Njoku Brandon
19
15
690
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monk Garry
45
Quảng cáo