Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cambuur, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Cambuur
Sân vận động:
Sân vận động Kooi
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jansen Thijs
22
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Casas Arnau
20
8
526
0
0
1
0
25
Marsman Bram
21
6
184
0
0
1
0
26
Mercera Tyrique
20
14
961
3
0
2
0
20
Nieling Bryant
22
9
765
0
1
2
1
15
Ottesen Sturla
23
13
728
0
0
1
0
5
Poll Thomas
23
12
886
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
De Jong Fedde
21
13
566
1
0
0
0
12
Diemers Mark
31
10
892
0
1
2
0
8
Kieftenbeld Maikel
34
9
505
0
0
3
0
17
Nartey Matthias
20
11
608
1
1
1
0
44
Potma Steyn
21
2
14
0
0
0
0
18
Rolke Tony
21
8
337
0
0
0
0
28
Souren Nicky
24
12
539
0
0
0
0
6
Van Mullem Jeremy
25
13
1046
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Afolabi Jonathan
24
7
209
1
0
0
0
11
Alhaft Ilias
27
8
394
0
0
0
0
7
Balk Remco
23
14
1111
4
0
3
0
27
Kooistra Wiebe
18
4
156
0
0
1
0
29
Pauwels Benjamin
20
12
709
1
2
0
0
19
de Leeuw Michael
38
12
764
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Jong Henk
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Reiziger Daan
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Casas Arnau
20
1
11
0
0
1
0
26
Mercera Tyrique
20
1
27
0
0
0
0
20
Nieling Bryant
22
1
90
0
0
0
0
15
Ottesen Sturla
23
1
80
2
0
1
0
5
Poll Thomas
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
De Jong Fedde
21
1
90
0
0
0
0
12
Diemers Mark
31
1
33
1
0
0
0
8
Kieftenbeld Maikel
34
1
58
0
0
0
0
17
Nartey Matthias
20
1
27
0
0
0
0
18
Rolke Tony
21
1
64
0
0
0
0
28
Souren Nicky
24
1
80
0
0
0
0
6
Van Mullem Jeremy
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balk Remco
23
1
90
0
0
0
0
27
Kooistra Wiebe
18
1
11
1
0
0
0
19
de Leeuw Michael
38
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Jong Henk
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jansen Thijs
22
14
1260
0
0
0
0
23
Minnema Brett
22
0
0
0
0
0
0
22
Reiziger Daan
23
1
90
0
0
0
0
31
Renkel Thijmen
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Casas Arnau
20
9
537
0
0
2
0
24
Jonker Toni
18
0
0
0
0
0
0
25
Marsman Bram
21
6
184
0
0
1
0
26
Mercera Tyrique
20
15
988
3
0
2
0
20
Nieling Bryant
22
10
855
0
1
2
1
15
Ottesen Sturla
23
14
808
2
0
2
0
5
Poll Thomas
23
13
976
1
0
1
0
33
Priem Jelte
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Buitenweg Jeffrey
21
0
0
0
0
0
0
10
De Jong Fedde
21
14
656
1
0
0
0
12
Diemers Mark
31
11
925
1
1
2
0
8
Kieftenbeld Maikel
34
10
563
0
0
3
0
17
Nartey Matthias
20
12
635
1
1
1
0
44
Potma Steyn
21
2
14
0
0
0
0
18
Rolke Tony
21
9
401
0
0
0
0
28
Souren Nicky
24
13
619
0
0
0
0
6
Van Mullem Jeremy
25
14
1136
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Afolabi Jonathan
24
7
209
1
0
0
0
11
Alhaft Ilias
27
8
394
0
0
0
0
7
Balk Remco
23
15
1201
4
0
3
0
41
Henstra Iwan
18
0
0
0
0
0
0
27
Kooistra Wiebe
18
5
167
1
0
1
0
29
Pauwels Benjamin
20
12
709
1
2
0
0
19
de Leeuw Michael
38
13
828
2
0
3
0
30
van der Veen Yoram
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Jong Henk
60
Quảng cáo