Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Campbelltown City, Úc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Úc
Campbelltown City
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Steve Woodcock
(Adelaide)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPL South Australian
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Woodlands Alexander
27
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Centofanti Connor
22
1
0
1
0
0
0
23
Halliday Jake
29
1
0
1
0
0
0
11
Mori Joshua
27
7
0
8
0
0
1
16
Mullen Daniel
34
3
0
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allwright Joel
36
1
0
1
0
0
0
10
Barresi Joshua
29
5
17
4
0
0
0
6
Boffa James
24
1
0
0
0
0
1
18
Matsumoto Yohei
31
4
0
4
0
0
0
33
Melisi Alessio
?
1
0
0
0
0
1
8
Mullen Alex
32
11
0
13
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Graves Nicholas
19
1
0
1
0
0
0
9
Marino Marc
28
14
0
16
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Woodlands Alexander
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Centofanti Connor
22
1
90
0
0
0
0
23
Halliday Jake
29
1
90
0
0
1
0
21
Maricic Jordan
26
1
88
0
0
0
0
11
Mori Joshua
27
1
84
0
0
0
0
16
Mullen Daniel
34
1
72
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allwright Joel
36
1
72
0
0
1
0
10
Barresi Joshua
29
1
19
0
0
0
0
6
Boffa James
24
1
19
0
0
0
0
18
Matsumoto Yohei
31
1
90
0
0
0
0
8
Mullen Alex
32
1
90
0
1
0
0
15
Piscioneri Antony
23
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Graves Nicholas
19
1
19
0
0
0
0
9
Marino Marc
28
1
72
1
0
0
0
5
Orrico Mario
22
1
3
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Centofanti Matthew
23
0
0
0
0
0
0
1
Woodlands Alexander
27
2
90
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Centofanti Connor
22
2
90
1
0
0
0
23
Halliday Jake
29
2
90
1
0
1
0
21
Maricic Jordan
26
1
88
0
0
0
0
11
Mori Joshua
27
8
84
8
0
0
1
16
Mullen Daniel
34
4
72
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allwright Joel
36
2
72
1
0
1
0
10
Barresi Joshua
29
6
36
4
0
0
0
6
Boffa James
24
2
19
0
0
0
1
18
Matsumoto Yohei
31
5
90
4
0
0
0
33
Melisi Alessio
?
1
0
0
0
0
1
8
Mullen Alex
32
12
90
13
1
0
0
15
Piscioneri Antony
23
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Graves Nicholas
19
2
19
1
0
0
0
9
Marino Marc
28
15
72
17
0
0
0
5
Orrico Mario
22
1
3
0
0
0
0
Quảng cáo