Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Arges, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
FC Arges
Sân vận động:
Stadionul Nicolae Dobrin
(Pitesti)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Oncescu Denis
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borta Florin
25
3
126
0
0
0
0
5
Briceag Marius
32
6
540
1
0
0
0
15
Garutti
30
5
450
0
0
1
0
20
Ghiocel Costin
30
1
7
0
0
0
0
43
Orozco Esteban
26
6
540
0
0
0
0
2
Tofan Costinel
28
6
417
0
0
1
0
6
Tudose Mario
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Doukoure Kevin
25
6
527
0
0
1
0
98
Dulcea Patrick
19
5
112
0
0
0
0
29
Gheorghe Gabriel
17
1
27
0
0
1
0
25
Seto Takayuki
38
6
384
0
0
2
0
21
Stoica Andrei
18
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buhacianu Valentin
30
5
244
0
0
0
0
80
Dima Andrei
18
4
101
0
0
0
0
9
Gronner Emanuel
23
4
235
1
0
1
0
99
Moldoveanu Robert
25
6
445
1
0
0
0
7
Morar Vlad
31
2
109
0
0
0
0
8
Petrescu Petrisor
31
6
304
0
0
0
0
11
Pirvu Yanis
17
6
415
0
0
2
0
16
Radescu Ionut Laurentiu
29
4
139
0
0
0
0
19
Roman Mihai
32
3
212
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dica Nicolae Constantin
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Oncescu Denis
20
6
540
0
0
0
0
1
Straton Catalin
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borta Florin
25
3
126
0
0
0
0
5
Briceag Marius
32
6
540
1
0
0
0
4
Butnarasu Rares
19
0
0
0
0
0
0
30
Dica Marco
19
0
0
0
0
0
0
15
Garutti
30
5
450
0
0
1
0
20
Ghiocel Costin
30
1
7
0
0
0
0
43
Orozco Esteban
26
6
540
0
0
0
0
2
Tofan Costinel
28
6
417
0
0
1
0
6
Tudose Mario
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Cotea Eduard
18
0
0
0
0
0
0
22
Dinoci Alexandru
19
0
0
0
0
0
0
4
Doukoure Kevin
25
6
527
0
0
1
0
98
Dulcea Patrick
19
5
112
0
0
0
0
29
Gheorghe Gabriel
17
1
27
0
0
1
0
25
Seto Takayuki
38
6
384
0
0
2
0
21
Stoica Andrei
18
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buhacianu Valentin
30
5
244
0
0
0
0
80
Dima Andrei
18
4
101
0
0
0
0
9
Gronner Emanuel
23
4
235
1
0
1
0
21
Mircea Adelin
18
0
0
0
0
0
0
17
Mitoi Mario Cristian
20
0
0
0
0
0
0
99
Moldoveanu Robert
25
6
445
1
0
0
0
7
Morar Vlad
31
2
109
0
0
0
0
8
Petrescu Petrisor
31
6
304
0
0
0
0
11
Pirvu Yanis
17
6
415
0
0
2
0
16
Radescu Ionut Laurentiu
29
4
139
0
0
0
0
19
Roman Mihai
32
3
212
1
0
1
0
21
Zaharia Ionut
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dica Nicolae Constantin
44
Quảng cáo