Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Campulung, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
Campulung
Sân vận động:
Muscelul
(Campulung)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Balanica Sergiu
20
2
136
0
0
0
0
34
Balgradean Cristian
36
1
90
0
0
0
0
1
Voicu Marian
27
10
855
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ene Robert
19
7
381
1
0
1
0
30
Farcas Stefan
21
5
212
0
0
1
0
5
Gisa Vlad
26
12
1080
1
0
1
0
6
Sanda Marian
32
10
774
0
0
2
0
2
Stanici Robert
23
5
189
0
0
0
0
Stelea Andrei
20
8
650
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alima Eric
23
1
90
0
0
0
0
Bruma Mario
18
2
48
0
0
2
1
16
Cacior Radu
18
7
425
0
0
0
0
Ciurea Darius
20
10
633
1
0
1
0
8
Coman Stefan
20
3
67
0
0
0
0
Enache Robert
27
1
24
0
0
0
0
11
Jenaru Georgian
29
10
823
0
0
4
0
19
Longher Aleksandru
24
8
381
0
0
0
0
88
Ntamack Jose
21
9
477
0
0
1
0
99
Oprisan Ianis
18
2
172
0
0
1
0
9
Salihovic Damir
23
1
56
0
0
0
0
7
Stancu Luca
19
9
800
0
0
0
0
32
Vasile Bogdan
29
10
795
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dumitrescu Robert
20
5
54
0
0
0
0
23
Florica Luka
22
4
131
0
0
0
0
10
Ghita Stefan
23
7
287
0
0
0
0
Mitoi Mario Cristian
20
2
119
1
0
0
0
20
Nita Antonio
23
2
23
0
0
0
0
17
Papi
25
3
270
0
0
0
0
25
Popescu Alexandru
26
12
887
0
0
3
0
37
Popescu Daniel
?
6
223
0
0
2
0
9
Torje Gabriel
34
4
305
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Badulescu Rares
18
0
0
0
0
0
0
12
Balanica Sergiu
20
2
136
0
0
0
0
34
Balgradean Cristian
36
1
90
0
0
0
0
1
Voicu Marian
27
10
855
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ene Robert
19
7
381
1
0
1
0
30
Farcas Stefan
21
5
212
0
0
1
0
5
Gisa Vlad
26
12
1080
1
0
1
0
6
Sanda Marian
32
10
774
0
0
2
0
2
Stanici Robert
23
5
189
0
0
0
0
Stelea Andrei
20
8
650
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alima Eric
23
1
90
0
0
0
0
Bruma Mario
18
2
48
0
0
2
1
16
Cacior Radu
18
7
425
0
0
0
0
Ciurea Darius
20
10
633
1
0
1
0
8
Coman Stefan
20
3
67
0
0
0
0
Enache Robert
27
1
24
0
0
0
0
11
Jenaru Georgian
29
10
823
0
0
4
0
19
Longher Aleksandru
24
8
381
0
0
0
0
88
Ntamack Jose
21
9
477
0
0
1
0
99
Oprisan Ianis
18
2
172
0
0
1
0
9
Salihovic Damir
23
1
56
0
0
0
0
7
Stancu Luca
19
9
800
0
0
0
0
32
Vasile Bogdan
29
10
795
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Ciaccio Elvis
21
0
0
0
0
0
0
22
Dumitrescu Robert
20
5
54
0
0
0
0
23
Florica Luka
22
4
131
0
0
0
0
10
Ghita Stefan
23
7
287
0
0
0
0
Mitoi Mario Cristian
20
2
119
1
0
0
0
20
Nita Antonio
23
2
23
0
0
0
0
17
Papi
25
3
270
0
0
0
0
25
Popescu Alexandru
26
12
887
0
0
3
0
37
Popescu Daniel
?
6
223
0
0
2
0
9
Torje Gabriel
34
4
305
1
0
1
0
Quảng cáo