Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Canada Nữ, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Canada Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thế vận hội Olympic Nữ
Gold Cup Nữ
SheBelieves Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sheridan Kailen
29
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Buchanan Kadeisha
29
4
390
0
0
1
0
2
Carle Gabrielle
26
4
198
0
0
0
0
14
Gilles Vanessa
28
4
385
2
0
0
0
10
Lawrence Ashley
29
4
390
0
0
1
0
12
Rose Jade
21
4
390
0
0
0
0
20
Zadorsky Shelina
32
2
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Awujo Simi
21
3
223
0
0
0
0
17
Fleming Jessie
26
4
316
1
2
0
0
7
Grosso Julia Angela
24
3
87
0
0
0
0
5
Quinn
29
4
271
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beckie Janine
30
4
218
0
0
0
0
9
Huitema Jordyn
23
4
272
0
0
0
0
6
Lacasse Cloe
31
3
166
1
0
0
0
11
Leon Adriana
32
4
260
0
0
1
0
15
Prince Nichelle
29
4
204
0
0
0
0
4
Viens Evelyne
27
4
142
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
D'Angelo Sabrina
31
1
90
0
0
0
0
1
Sheridan Kailen
29
4
420
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Buchanan Kadeisha
29
5
481
1
0
0
0
2
Carle Gabrielle
26
5
364
0
0
1
0
14
Gilles Vanessa
28
4
420
0
0
0
0
10
Lawrence Ashley
29
4
420
0
1
0
0
12
Rose Jade
21
4
420
0
0
0
0
20
Zadorsky Shelina
32
4
196
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Awujo Simi
21
4
248
0
0
0
0
17
Fleming Jessie
26
5
422
0
2
0
0
7
Grosso Julia Angela
24
3
111
0
0
0
0
5
Quinn
29
4
253
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Huitema Jordyn
23
5
271
3
0
1
0
6
Lacasse Cloe
31
4
280
1
3
0
0
11
Leon Adriana
32
5
399
6
2
1
0
15
Prince Nichelle
29
1
44
0
0
0
0
6
Rose Deanne
25
5
260
0
0
1
0
4
Viens Evelyne
27
5
188
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sheridan Kailen
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Buchanan Kadeisha
29
2
180
0
0
0
0
2
Carle Gabrielle
26
1
38
0
0
0
0
14
Gilles Vanessa
28
2
180
1
0
0
0
10
Lawrence Ashley
29
2
180
0
0
0
0
12
Rose Jade
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Awujo Simi
21
2
118
0
0
0
0
17
Fleming Jessie
26
2
180
0
1
1
0
7
Grosso Julia Angela
24
2
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beckie Janine
30
2
119
0
0
0
0
9
Huitema Jordyn
23
2
130
0
0
0
0
6
Lacasse Cloe
31
2
121
0
0
0
0
11
Leon Adriana
32
2
180
2
0
0
0
6
Rose Deanne
25
2
116
0
1
0
0
4
Viens Evelyne
27
2
25
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
D'Angelo Sabrina
31
1
90
0
0
0
0
22
Proulx Lysianne
25
0
0
0
0
0
0
1
Sheridan Kailen
29
10
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Buchanan Kadeisha
29
11
1051
1
0
1
0
2
Carle Gabrielle
26
10
600
0
0
1
0
2
Collins Sydney
25
0
0
0
0
0
0
14
Gilles Vanessa
28
10
985
3
0
0
0
10
Lawrence Ashley
29
10
990
0
1
1
0
12
Rose Jade
21
10
990
0
0
0
0
20
Zadorsky Shelina
32
6
203
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Awujo Simi
21
9
589
0
0
0
0
17
Fleming Jessie
26
11
918
1
5
1
0
7
Grosso Julia Angela
24
8
231
0
0
0
0
5
Quinn
29
8
524
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beckie Janine
30
6
337
0
0
0
0
9
Huitema Jordyn
23
11
673
3
0
1
0
6
Lacasse Cloe
31
9
567
2
3
0
0
11
Leon Adriana
32
11
839
8
2
2
0
15
Prince Nichelle
29
5
248
0
0
0
0
8
Riviere Jayde
23
0
0
0
0
0
0
6
Rose Deanne
25
7
376
0
1
1
0
4
Viens Evelyne
27
11
355
2
0
0
0
Quảng cáo