Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Canada, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Canada
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Crepeau Maxime
30
5
450
0
0
0
0
1
St.Clair Dayne
27
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bombito Moise
24
6
540
0
1
1
0
13
Cornelius Derek
26
6
430
0
0
2
0
19
Davies Alphonso
24
6
460
0
0
1
0
3
De Fougerolles Luc
19
1
67
0
0
1
0
2
Johnston Alistair
26
6
512
0
0
1
0
22
Laryea Richie
29
6
370
0
0
1
0
4
Miller Kamal
27
2
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahmed Ali
24
3
131
0
0
0
0
24
Choiniere Mathieu
25
2
109
0
0
0
0
7
Eustaquio Stephen
27
5
432
0
0
1
0
8
Kone Ismael
22
5
321
1
0
3
0
21
Osorio Jonathan
32
6
319
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bair Theo
25
1
15
0
0
0
0
17
Buchanan Tajon
Chấn thương ống quyển
25
3
99
0
0
0
0
10
David Jonathan
24
6
448
2
0
1
0
9
Larin Cyle
29
5
400
0
0
0
0
23
Millar Liam
Chấn thương đầu gối05.12.2024
25
6
236
0
0
1
0
25
Oluwaseyi Tanitoluwa
24
5
137
0
0
2
0
12
Russell-Rowe Jacen
22
1
6
0
0
0
0
14
Shaffelburg Jacob
24
6
349
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marsch Jesse
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Crepeau Maxime
30
5
450
0
0
0
0
18
McGill Thomas
24
0
0
0
0
0
0
40
Sirois Jonathan
23
0
0
0
0
0
0
1
St.Clair Dayne
27
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bassong Zohran
25
0
0
0
0
0
0
15
Bombito Moise
24
6
540
0
1
1
0
13
Cornelius Derek
26
6
430
0
0
2
0
19
Davies Alphonso
24
6
460
0
0
1
0
3
De Fougerolles Luc
19
1
67
0
0
1
0
26
Hiebert Kyle
27
0
0
0
0
0
0
2
Johnston Alistair
26
6
512
0
0
1
0
5
Knight-Lebel Jamie
19
0
0
0
0
0
0
22
Laryea Richie
29
6
370
0
0
1
0
4
Miller Kamal
27
2
46
0
0
0
0
5
Waterman Joel
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahmed Ali
24
3
131
0
0
0
0
24
Choiniere Mathieu
25
2
109
0
0
0
0
7
Eustaquio Stephen
27
5
432
0
0
1
0
8
Kone Ismael
22
5
321
1
0
3
0
21
Osorio Jonathan
32
6
319
0
0
0
0
6
Piette Samuel
29
0
0
0
0
0
0
Saliba Nathan
20
0
0
0
0
0
0
8
Sigur Niko
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Afrifa Stephen
23
0
0
0
0
0
0
11
Bair Theo
25
1
15
0
0
0
0
17
Buchanan Tajon
Chấn thương ống quyển
25
3
99
0
0
0
0
10
David Jonathan
24
6
448
2
0
1
0
10
Hoilett Junior
34
0
0
0
0
0
0
9
Larin Cyle
29
5
400
0
0
0
0
7
Lopez Santiago
19
0
0
0
0
0
0
23
Millar Liam
Chấn thương đầu gối05.12.2024
25
6
236
0
0
1
0
25
Oluwaseyi Tanitoluwa
24
5
137
0
0
2
0
3
Poku Kwasi
21
0
0
0
0
0
0
12
Russell-Rowe Jacen
22
1
6
0
0
0
0
14
Shaffelburg Jacob
24
6
349
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marsch Jesse
51
Quảng cáo