Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cancun, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Cancun
Sân vận động:
Estadio Olímpico Andrés Quintana Roo
(Cancún)
Sức chứa:
18 844
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrade Christopher
23
1
90
0
0
0
0
21
Gutierrez Gustavo
28
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Galindo Cruz Benjamin
25
13
1167
0
0
3
0
3
Hernandez Jonathan Andres
21
14
1071
0
0
3
0
26
Marin Hedgardo
31
10
765
0
0
1
0
2
Padilla Axl
23
9
495
1
0
2
0
4
Reyes Rodrigo
23
9
668
1
0
3
0
15
Villa Oscar
23
14
913
1
0
6
1
30
Zabala Leonardo
22
2
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Daniel Junior
21
13
979
0
0
1
0
9
Diaz Jorge
26
14
1153
2
0
4
0
33
Munoz Zahid
23
10
418
0
0
0
0
19
Prieto Carlos
23
10
114
0
0
0
0
17
Rodriguez Ortiz Alan Omar
28
5
155
0
0
0
0
24
Unjanque Jean
19
8
70
0
0
2
0
10
Uscanga Paul
33
13
781
0
0
1
0
6
Vazquez Andres
28
9
393
0
0
0
0
20
Zaragoza Adan
26
9
121
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alonzo Johan
25
14
1181
2
0
2
0
149
Oliva Diego
19
1
2
0
0
0
0
11
Perez Mauro
24
14
902
3
0
0
0
8
Rodriguez Gael
22
3
11
0
0
0
0
12
Rodriguez Jose
29
14
1205
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arce Luis
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrade Christopher
23
1
90
0
0
0
0
21
Gutierrez Gustavo
28
13
1170
0
0
2
0
18
Salazar Sergio
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Galindo Cruz Benjamin
25
13
1167
0
0
3
0
3
Hernandez Jonathan Andres
21
14
1071
0
0
3
0
26
Marin Hedgardo
31
10
765
0
0
1
0
2
Padilla Axl
23
9
495
1
0
2
0
4
Reyes Rodrigo
23
9
668
1
0
3
0
134
Sanchez Jose
19
0
0
0
0
0
0
15
Villa Oscar
23
14
913
1
0
6
1
30
Zabala Leonardo
22
2
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Daniel Junior
21
13
979
0
0
1
0
9
Diaz Jorge
26
14
1153
2
0
4
0
33
Munoz Zahid
23
10
418
0
0
0
0
19
Prieto Carlos
23
10
114
0
0
0
0
17
Rodriguez Ortiz Alan Omar
28
5
155
0
0
0
0
24
Unjanque Jean
19
8
70
0
0
2
0
10
Uscanga Paul
33
13
781
0
0
1
0
6
Vazquez Andres
28
9
393
0
0
0
0
20
Zaragoza Adan
26
9
121
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alonzo Johan
25
14
1181
2
0
2
0
149
Oliva Diego
19
1
2
0
0
0
0
11
Perez Mauro
24
14
902
3
0
0
0
8
Rodriguez Gael
22
3
11
0
0
0
0
12
Rodriguez Jose
29
14
1205
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arce Luis
33
Quảng cáo