Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Capivariano, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Capivariano
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Paulista
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Guilherme Nogueira
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Conceicao Cerqueira Lucas
21
3
45
2
0
1
0
13
Gabriel Victor
20
1
31
0
0
0
0
6
Kuhn Gustavo
21
2
180
0
0
0
0
3
Martins Canabrava Lailton
23
3
270
0
0
1
0
4
Renan
20
3
163
0
0
0
0
20
Riquelme Inacio
20
2
13
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bomfim Rodrigo Vinicius da Silva
22
3
89
1
0
1
0
5
Joao Olimpio
23
3
265
0
0
1
0
19
Marcelo
18
2
74
0
0
0
0
2
Miguel Baggio
25
2
136
0
0
0
0
17
Mizael Carlos
23
3
183
0
0
1
0
7
Paris Gabriel
20
1
46
0
0
0
0
14
Ricardo Cerqueira
21
3
168
0
0
0
1
8
Thiaguinho
26
4
270
1
0
0
0
16
Wesley David da Silva Soares
20
2
168
0
0
0
0
10
Yuri Sousa
21
3
138
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
da Silva
20
2
90
1
0
0
0
21
do Nascimento Pereira dos Santos Kaio Eduardo
19
2
21
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Guilherme Nogueira
25
3
270
0
0
0
0
1
Ribeiro Douglas
22
0
0
0
0
0
0
1
Tiago
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Conceicao Cerqueira Lucas
21
3
45
2
0
1
0
13
Gabriel Victor
20
1
31
0
0
0
0
6
Kuhn Gustavo
21
2
180
0
0
0
0
3
Martins Canabrava Lailton
23
3
270
0
0
1
0
16
Narciso Izabel Ryan Vinicius
19
0
0
0
0
0
0
4
Renan
20
3
163
0
0
0
0
20
Riquelme Inacio
20
2
13
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bomfim Rodrigo Vinicius da Silva
22
3
89
1
0
1
0
22
Fabio Lucas
18
0
0
0
0
0
0
5
Joao Olimpio
23
3
265
0
0
1
0
19
Marcelo
18
2
74
0
0
0
0
2
Miguel Baggio
25
2
136
0
0
0
0
17
Mizael Carlos
23
3
183
0
0
1
0
7
Paris Gabriel
20
1
46
0
0
0
0
14
Ricardo Cerqueira
21
3
168
0
0
0
1
8
Thiaguinho
26
4
270
1
0
0
0
16
Wesley David da Silva Soares
20
2
168
0
0
0
0
10
Yuri Sousa
21
3
138
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
da Silva
20
2
90
1
0
0
0
21
do Nascimento Pereira dos Santos Kaio Eduardo
19
2
21
0
0
0
0
Quảng cáo