Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Carabobo, Venezuela
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Venezuela
Carabobo
Sân vận động:
Estadio Polideportivo Misael Delgado
(Valencia)
Sức chứa:
10 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruera Lucas
27
35
3150
0
0
10
0
1
Riveros Thomas
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aponte Leonardo
30
34
2727
2
2
3
0
20
Chacon Paolo
27
19
1127
0
0
5
0
2
Guaramato Marcel
31
34
2953
0
2
1
0
3
Lujano Carlos
33
28
2371
1
0
6
0
27
Oliveros Franyer
20
1
73
0
0
0
0
13
Pernia Miguel
24
31
2578
3
2
8
0
23
Williams Pedrozo
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chavez Cesar
19
1
18
0
0
0
0
23
Congo Jimmy
26
14
715
0
0
2
0
24
Contreras Harrison
35
33
2493
2
2
2
0
6
Flores Francisco
34
13
311
0
0
1
0
5
Gonzalez Gustavo
28
32
2713
2
5
12
0
16
Lopez Franner
21
28
1387
2
1
4
0
14
Mago Luis
30
4
253
0
0
1
0
15
Mendoza Sebastian
?
1
18
0
0
0
0
17
Perez Juan
25
28
2449
0
4
7
0
26
Polo Albaro
19
1
31
0
0
0
0
7
Tortolero Edson
26
33
2416
12
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Apaolaza Francisco
27
27
1143
3
2
5
1
28
Arroyo Carlos
23
6
147
0
0
2
0
10
Balza Jose
27
30
2066
8
1
6
0
18
Blanco Richard
42
12
416
1
1
0
1
8
Gallardo Erickson
28
15
644
1
0
1
0
11
Robert Hernandez
31
21
1292
2
2
6
0
30
Rodriguez Santiago
23
8
88
1
0
2
0
21
Ruiz Freiver
21
33
904
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Merino Diego
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruera Lucas
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aponte Leonardo
30
1
90
0
0
1
0
2
Guaramato Marcel
31
1
90
0
0
0
0
3
Lujano Carlos
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Contreras Harrison
35
1
84
0
0
0
0
6
Flores Francisco
34
1
7
0
0
0
0
5
Gonzalez Gustavo
28
1
90
0
0
0
0
17
Perez Juan
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Apaolaza Francisco
27
1
90
0
0
1
0
10
Balza Jose
27
1
24
0
0
0
0
11
Robert Hernandez
31
1
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Merino Diego
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruera Lucas
27
36
3240
0
0
10
0
12
Gil Malave Diego Javier
23
0
0
0
0
0
0
1
Riveros Thomas
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aponte Leonardo
30
35
2817
2
2
4
0
20
Chacon Paolo
27
19
1127
0
0
5
0
2
Guaramato Marcel
31
35
3043
0
2
1
0
3
Lujano Carlos
33
29
2461
1
0
6
0
27
Oliveros Franyer
20
1
73
0
0
0
0
13
Pernia Miguel
24
31
2578
3
2
8
0
23
Williams Pedrozo
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chavez Cesar
19
1
18
0
0
0
0
23
Congo Jimmy
26
14
715
0
0
2
0
24
Contreras Harrison
35
34
2577
2
2
2
0
6
Flores Francisco
34
14
318
0
0
1
0
5
Gonzalez Gustavo
28
33
2803
2
5
12
0
16
Lopez Franner
21
28
1387
2
1
4
0
14
Mago Luis
30
4
253
0
0
1
0
15
Mendoza Sebastian
?
1
18
0
0
0
0
28
Perea Adolfo
20
0
0
0
0
0
0
17
Perez Juan
25
29
2539
0
4
7
0
26
Polo Albaro
19
1
31
0
0
0
0
7
Tortolero Edson
26
33
2416
12
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Apaolaza Francisco
27
28
1233
3
2
6
1
28
Arroyo Carlos
23
6
147
0
0
2
0
10
Balza Jose
27
31
2090
8
1
6
0
18
Blanco Richard
42
12
416
1
1
0
1
Calabrese Sebastian
?
0
0
0
0
0
0
8
Gallardo Erickson
28
15
644
1
0
1
0
11
Robert Hernandez
31
22
1359
2
2
6
0
30
Rodriguez Santiago
23
8
88
1
0
2
0
21
Ruiz Freiver
21
33
904
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Merino Diego
36
Quảng cáo