Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cardiff, Wales
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Wales
Cardiff
Sân vận động:
Cardiff City Stadium
(Cardiff)
Sức chứa:
33 280
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alnwick Jak
31
1
90
0
0
0
0
1
Horvath Ethan
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bagan Joel
23
2
87
0
0
1
0
12
Chambers Calum
29
5
427
0
0
0
0
5
Daland Jesper
Va chạm
24
2
133
0
0
1
0
2
Fish William
21
1
45
0
0
1
0
4
Goutas Dimitrios
30
4
318
0
0
0
0
38
Ng Perry
28
5
406
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Ashford Lee
19
1
22
0
0
0
0
27
Colwill Rubin
22
5
220
0
0
1
0
8
Ralls Joe
Chấn thương háng
30
3
182
0
0
1
0
10
Ramsey Aaron
33
4
360
0
0
1
0
18
Robertson Alex
21
3
143
0
0
0
0
3
Siopis Manolis
30
5
450
0
0
1
0
14
Turnbull David
25
1
13
0
0
0
0
16
Willock Chris
26
5
332
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
El Ghazi Anwar
29
3
109
0
0
0
0
15
Kanga Wilfried
26
5
313
0
0
0
0
19
Meite Yakou
28
4
219
0
0
0
0
11
O'Dowda Callum
29
5
426
0
0
0
0
47
Robinson Callum
29
4
120
1
0
0
0
32
Tanner Ollie
22
5
174
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bulut Erol
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alnwick Jak
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bagan Joel
23
2
180
0
0
0
0
49
Giles Luey
18
1
90
0
0
0
0
4
Goutas Dimitrios
30
1
90
0
0
0
0
44
Kpakio Ronan
17
2
168
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Ashford Lee
19
1
90
0
0
0
0
27
Colwill Rubin
22
2
153
2
0
1
0
43
Gbadehan Adeteye
20
1
46
0
0
0
0
50
Jefferies Isaac
19
1
13
0
0
0
0
35
Rinomhota Andy
27
2
180
0
0
0
0
18
Robertson Alex
21
2
105
1
0
0
0
52
Twose Cody
18
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kanga Wilfried
26
1
60
0
0
0
0
46
Reindorf Michael
19
2
121
0
1
0
0
32
Tanner Ollie
22
1
31
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bulut Erol
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alnwick Jak
31
3
270
0
0
0
0
Dennis Jake
20
0
0
0
0
0
0
1
Horvath Ethan
29
4
360
0
0
0
0
41
Turner Matthew
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bagan Joel
23
4
267
0
0
1
0
12
Chambers Calum
29
5
427
0
0
0
0
17
Collins Jamilu
Chấn thương cẳng chân
30
0
0
0
0
0
0
5
Daland Jesper
Va chạm
24
2
133
0
0
1
0
2
Fish William
21
1
45
0
0
1
0
49
Giles Luey
18
1
90
0
0
0
0
4
Goutas Dimitrios
30
5
408
0
0
0
0
44
Kpakio Ronan
17
2
168
0
0
0
0
48
Lawlor Dylan
18
0
0
0
0
0
0
51
Mafico Dakarai
17
0
0
0
0
0
0
38
Ng Perry
28
5
406
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Ashford Lee
19
2
112
0
0
0
0
27
Colwill Rubin
22
7
373
2
0
2
0
43
Gbadehan Adeteye
20
1
46
0
0
0
0
50
Jefferies Isaac
19
1
13
0
0
0
0
8
Ralls Joe
Chấn thương háng
30
3
182
0
0
1
0
10
Ramsey Aaron
33
4
360
0
0
1
0
35
Rinomhota Andy
27
2
180
0
0
0
0
18
Robertson Alex
21
5
248
1
0
0
0
3
Siopis Manolis
30
5
450
0
0
1
0
14
Turnbull David
25
1
13
0
0
0
0
52
Twose Cody
18
1
28
0
0
0
0
16
Willock Chris
26
5
332
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Davies Isaak
Chấn thương đầu gối
22
0
0
0
0
0
0
20
El Ghazi Anwar
29
3
109
0
0
0
0
9
Etete Kion
Chấn thương cẳng chân
22
0
0
0
0
0
0
15
Kanga Wilfried
26
6
373
0
0
0
0
19
Meite Yakou
28
4
219
0
0
0
0
53
Nyakuhwa Tanatswa
19
0
0
0
0
0
0
11
O'Dowda Callum
29
5
426
0
0
0
0
46
Reindorf Michael
19
2
121
0
1
0
0
47
Robinson Callum
29
4
120
1
0
0
0
32
Tanner Ollie
22
6
205
0
2
0
0
54
Wigley Morgan
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bulut Erol
49
Quảng cáo