Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Carlisle, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Carlisle
Sân vận động:
Brunton Park
(Carlisle)
Sức chứa:
17 949
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lewis Harry
26
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barclay Ben
28
11
590
0
1
4
0
18
Ellis Jack
21
4
60
0
0
1
0
3
Harper Cameron
22
10
860
0
3
2
0
6
Hayden Aaron
27
6
472
0
0
2
0
5
Lavelle Sam
28
12
956
2
0
1
0
22
Mellish Jon
27
14
1097
2
1
3
0
19
Robinson Jack
23
3
85
0
0
1
0
4
Thomas Terell
29
10
741
0
0
1
0
20
Williams Benjamin
25
5
315
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Biggins Harrison
28
10
890
0
0
1
0
15
Charters Taylor
23
4
168
0
0
0
0
2
Davies Archie Daniel
26
11
921
1
1
3
0
8
Guy Callum
27
4
242
0
0
0
0
21
McGeouch Dylan
31
3
151
0
1
1
0
17
Neal Harrison
23
12
862
1
0
3
0
7
Robson Ethan
28
3
117
0
0
1
0
24
Sadi Dominic
21
12
713
1
1
2
0
16
Vela Josh
30
13
835
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adu Adjei Daniel
19
4
328
1
1
0
0
29
Armstrong Luke
28
13
712
2
0
0
0
37
Burey Tyler
23
3
89
0
0
0
0
11
Jones Jordan
30
6
493
0
0
3
0
9
Kelly Georgie
27
3
32
0
0
0
0
32
O'Donoghue Freddie
?
2
12
0
0
0
0
10
Wyke Charlie
31
13
868
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birch Mark
27
Williamson Mike
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lewis Harry
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barclay Ben
28
1
83
0
0
0
0
18
Ellis Jack
21
1
90
0
0
0
0
6
Hayden Aaron
27
1
90
0
0
0
0
5
Lavelle Sam
28
1
8
0
0
0
0
22
Mellish Jon
27
1
90
0
0
0
0
4
Thomas Terell
29
1
90
0
0
0
0
20
Williams Benjamin
25
1
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Davies Archie Daniel
26
1
60
0
0
0
0
17
Neal Harrison
23
1
90
0
0
0
0
16
Vela Josh
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adu Adjei Daniel
19
1
61
0
0
0
0
29
Armstrong Luke
28
1
30
0
0
0
0
10
Wyke Charlie
31
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birch Mark
27
Williamson Mike
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Breeze Gabriel
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barclay Ben
28
1
81
0
0
0
0
18
Ellis Jack
21
2
180
0
0
0
0
28
Fitzpatrick Aran
18
2
42
0
0
0
0
3
Harper Cameron
22
1
46
0
0
0
0
5
Lavelle Sam
28
1
83
0
0
0
0
22
Mellish Jon
27
2
153
0
0
0
0
19
Robinson Jack
23
1
62
0
0
0
0
20
Williams Benjamin
25
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Allan Jake
18
1
8
1
0
0
0
15
Charters Taylor
23
1
29
0
0
0
0
8
Guy Callum
27
1
29
0
0
0
0
21
McGeouch Dylan
31
1
46
0
0
0
0
17
Neal Harrison
23
2
152
0
0
1
0
24
Sadi Dominic
21
2
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adu Adjei Daniel
19
1
90
0
1
0
0
29
Armstrong Luke
28
1
90
0
0
0
0
25
Dudik Anton
?
1
90
0
0
0
0
32
O'Donoghue Freddie
?
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birch Mark
27
Williamson Mike
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Breeze Gabriel
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barclay Ben
28
1
10
0
0
0
0
18
Ellis Jack
21
1
62
0
0
0
0
3
Harper Cameron
22
1
46
0
0
0
0
6
Hayden Aaron
27
1
75
0
0
0
0
5
Lavelle Sam
28
1
120
0
0
1
0
22
Mellish Jon
27
1
120
0
0
0
0
19
Robinson Jack
23
1
46
0
0
0
0
4
Thomas Terell
29
1
111
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Charters Taylor
23
1
75
0
0
0
0
17
Neal Harrison
23
1
120
0
0
1
0
7
Robson Ethan
28
1
14
0
0
0
1
24
Sadi Dominic
21
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adu Adjei Daniel
19
1
59
0
0
0
0
29
Armstrong Luke
28
1
62
0
0
0
0
37
Burey Tyler
23
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birch Mark
27
Williamson Mike
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Breeze Gabriel
20
3
300
0
0
0
0
1
Lewis Harry
26
15
1350
0
0
0
0
23
Smith Jude
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Atkinson Hayden
?
0
0
0
0
0
0
26
Barclay Ben
28
14
764
0
1
4
0
18
Ellis Jack
21
8
392
0
0
1
0
28
Fitzpatrick Aran
18
2
42
0
0
0
0
3
Harper Cameron
22
12
952
0
3
2
0
6
Hayden Aaron
27
8
637
0
0
2
0
5
Lavelle Sam
28
15
1167
2
0
2
0
22
Mellish Jon
27
18
1460
2
1
3
0
19
Robinson Jack
23
5
193
0
0
1
0
4
Thomas Terell
29
12
942
0
0
1
0
20
Williams Benjamin
25
7
391
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Allan Jake
18
1
8
1
0
0
0
12
Biggins Harrison
28
10
890
0
0
1
0
15
Charters Taylor
23
6
272
0
0
0
0
2
Davies Archie Daniel
26
12
981
1
1
3
0
8
Guy Callum
27
5
271
0
0
0
0
21
McGeouch Dylan
31
4
197
0
1
1
0
17
Neal Harrison
23
16
1224
1
0
5
0
7
Robson Ethan
28
4
131
0
0
1
1
24
Sadi Dominic
21
15
1004
1
1
2
0
16
Vela Josh
30
14
925
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adu Adjei Daniel
19
7
538
1
2
0
0
29
Armstrong Luke
28
16
894
2
0
0
0
37
Burey Tyler
23
4
148
0
0
0
0
25
Dudik Anton
?
1
90
0
0
0
0
11
Jones Jordan
30
6
493
0
0
3
0
9
Kelly Georgie
27
3
32
0
0
0
0
32
O'Donoghue Freddie
?
4
147
0
0
0
0
10
Wyke Charlie
31
14
941
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birch Mark
27
Williamson Mike
40
Quảng cáo