Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Carlisle, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Carlisle
Sân vận động:
Brunton Park
(Carlisle)
Sức chứa:
17 949
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lewis Harry
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barclay Ben
27
5
221
0
0
2
0
18
Ellis Jack
20
4
60
0
0
1
0
3
Harper Cameron
22
2
170
0
1
0
0
6
Hayden Aaron
27
5
426
0
0
2
0
5
Lavelle Sam
27
4
255
0
0
0
0
22
Mellish Jon
27
6
540
1
1
0
0
4
Thomas Terell
28
4
287
0
0
0
0
20
Williams Benjamin
25
5
315
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Biggins Harrison
28
2
173
0
0
1
0
2
Davies Archie Daniel
25
6
540
1
0
3
0
21
McGeouch Dylan
31
2
82
0
1
1
0
17
Neal Harrison
23
6
444
1
0
1
0
24
Sadi Dominic
21
4
212
0
0
0
0
16
Vela Josh
30
6
444
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adu Adjei Daniel
19
4
328
1
1
0
0
29
Armstrong Luke
28
5
100
0
0
0
0
11
Jones Jordan
29
3
244
0
0
2
0
9
Kelly Georgie
27
3
32
0
0
0
0
32
O'Donoghue Freddie
?
1
2
0
0
0
0
10
Wyke Charlie
31
6
506
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birch Mark
27
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lewis Harry
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barclay Ben
27
1
83
0
0
0
0
18
Ellis Jack
20
1
90
0
0
0
0
6
Hayden Aaron
27
1
90
0
0
0
0
5
Lavelle Sam
27
1
8
0
0
0
0
22
Mellish Jon
27
1
90
0
0
0
0
4
Thomas Terell
28
1
90
0
0
0
0
20
Williams Benjamin
25
1
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Davies Archie Daniel
25
1
60
0
0
0
0
17
Neal Harrison
23
1
90
0
0
0
0
16
Vela Josh
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adu Adjei Daniel
19
1
61
0
0
0
0
29
Armstrong Luke
28
1
30
0
0
0
0
10
Wyke Charlie
31
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birch Mark
27
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Breeze Gabriel
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ellis Jack
20
1
90
0
0
0
0
28
Fitzpatrick Aran
18
1
14
0
0
0
0
3
Harper Cameron
22
1
46
0
0
0
0
5
Lavelle Sam
27
1
83
0
0
0
0
22
Mellish Jon
27
1
90
0
0
0
0
20
Williams Benjamin
25
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Allan Jake
18
1
8
1
0
0
0
21
McGeouch Dylan
31
1
46
0
0
0
0
17
Neal Harrison
23
1
90
0
0
1
0
24
Sadi Dominic
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adu Adjei Daniel
19
1
90
0
1
0
0
29
Armstrong Luke
28
1
90
0
0
0
0
32
O'Donoghue Freddie
?
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birch Mark
27
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Breeze Gabriel
20
1
90
0
0
0
0
1
Lewis Harry
26
7
630
0
0
0
0
1
Smith Jude
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barclay Ben
27
6
304
0
0
2
0
18
Ellis Jack
20
6
240
0
0
1
0
28
Fitzpatrick Aran
18
1
14
0
0
0
0
3
Harper Cameron
22
3
216
0
1
0
0
6
Hayden Aaron
27
6
516
0
0
2
0
5
Lavelle Sam
27
6
346
0
0
0
0
22
Mellish Jon
27
8
720
1
1
0
0
30
O'Brien Joshua
21
0
0
0
0
0
0
19
Robinson Jack
23
0
0
0
0
0
0
4
Thomas Terell
28
5
377
0
0
0
0
20
Williams Benjamin
25
7
391
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Allan Jake
18
1
8
1
0
0
0
12
Biggins Harrison
28
2
173
0
0
1
0
15
Charters Taylor
22
0
0
0
0
0
0
2
Davies Archie Daniel
25
7
600
1
0
3
0
21
McGeouch Dylan
31
3
128
0
1
1
0
17
Neal Harrison
23
8
624
1
0
2
0
7
Robson Ethan
27
0
0
0
0
0
0
24
Sadi Dominic
21
5
302
0
0
0
0
16
Vela Josh
30
7
534
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adu Adjei Daniel
19
6
479
1
2
0
0
29
Armstrong Luke
28
7
220
0
0
0
0
25
Dudik Anton
?
0
0
0
0
0
0
11
Jones Jordan
29
3
244
0
0
2
0
9
Kelly Georgie
27
3
32
0
0
0
0
32
O'Donoghue Freddie
?
2
47
0
0
0
0
10
Wyke Charlie
31
7
579
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birch Mark
27
Quảng cáo