Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Carlos Mannucci, Peru
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Peru
Carlos Mannucci
Sân vận động:
Estadio Mansiche
(Trujillo)
Sức chứa:
25 036
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barbieri Juniors
28
2
159
0
0
0
0
26
Franco Emile
23
3
270
0
0
1
0
12
Heredia Manuel
38
23
1997
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cortave Matias
32
13
850
0
0
3
0
2
Cossio Alexis
29
22
1231
0
2
4
0
5
Gaona Marcelo
25
9
375
0
0
1
0
13
Llontop Mathias
22
23
1722
0
1
6
0
88
Quina Nelinho
37
12
958
0
0
3
1
27
Rabanal Eduardo
27
4
230
0
0
1
0
24
Rizzo Gonzalo
28
23
2009
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barriga Fabiano
?
1
26
0
0
0
0
16
Benitez Angel
28
24
1850
5
0
8
0
36
Chicoma Angel
18
2
28
0
0
0
0
33
Hurtado Paolo
34
18
1050
0
0
4
0
19
Miguez Pablo
37
20
1739
1
0
7
0
23
Mimbela William
32
17
947
0
3
4
0
4
Saba Emilio
23
20
1683
0
1
1
0
15
Velarde Christian
26
10
334
0
0
2
0
6
Viera Gustavo
29
24
1577
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Albarracin Nicolas
31
21
1260
2
2
1
0
11
Cortes Jose
30
24
1261
1
1
3
0
17
Liza Percy
24
20
683
0
0
1
2
7
Succar Alex
29
18
894
2
0
3
0
22
Urruti Luis
32
10
835
2
3
1
0
21
Vidales Lature Johnny Victor
32
25
1410
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendes Milton
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barbieri Juniors
28
2
159
0
0
0
0
26
Franco Emile
23
3
270
0
0
1
0
12
Heredia Manuel
38
23
1997
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cortave Matias
32
13
850
0
0
3
0
2
Cossio Alexis
29
22
1231
0
2
4
0
5
Gaona Marcelo
25
9
375
0
0
1
0
35
Gordillo Hugo
20
0
0
0
0
0
0
13
Llontop Mathias
22
23
1722
0
1
6
0
88
Quina Nelinho
37
12
958
0
0
3
1
27
Rabanal Eduardo
27
4
230
0
0
1
0
24
Rizzo Gonzalo
28
23
2009
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barriga Fabiano
?
1
26
0
0
0
0
16
Benitez Angel
28
24
1850
5
0
8
0
36
Chicoma Angel
18
2
28
0
0
0
0
33
Hurtado Paolo
34
18
1050
0
0
4
0
19
Miguez Pablo
37
20
1739
1
0
7
0
23
Mimbela William
32
17
947
0
3
4
0
4
Saba Emilio
23
20
1683
0
1
1
0
15
Velarde Christian
26
10
334
0
0
2
0
6
Viera Gustavo
29
24
1577
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Albarracin Nicolas
31
21
1260
2
2
1
0
11
Cortes Jose
30
24
1261
1
1
3
0
17
Liza Percy
24
20
683
0
0
1
2
7
Succar Alex
29
18
894
2
0
3
0
22
Urruti Luis
32
10
835
2
3
1
0
39
Urtecho Eduardo
19
0
0
0
0
0
0
21
Vidales Lature Johnny Victor
32
25
1410
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendes Milton
59
Quảng cáo